Giá thực phẩm tại Tchad

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tchad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tchad không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tchad, chẳng hạn như: Thuốc lá, hành tây, cam, bia nước ngoài, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Tchad franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tchad là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tchad

Giá: N'Djamena   Benoy   Baïbokoum  


Giá bánh mì ₫8.17K

bánh mì

₫8.17K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫81.7K

Pho mát

₫81.7K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫85.1K (₫81.7K - ₫92K)

Gạo

₫85.1K (₫81.7K - ₫92K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47K (₫40.9K - ₫53.1K)

cà chua

₫47K (₫40.9K - ₫53.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49K (₫40.9K - ₫57.2K)

Chuối

₫49K (₫40.9K - ₫57.2K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫184K (₫163K - ₫204K)

Rượu

₫184K (₫163K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tchad (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tchad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.7K (FCFA 1.17K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.17K (FCFA 200)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49K (FCFA 1.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫81.7K (FCFA 2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.2K (FCFA 667)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫184K (FCFA 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32K (FCFA 783)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.9K (FCFA 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫26.6K (FCFA 650)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫163K (FCFA 4K)
  11. Táo (1kg) ₫123K (FCFA 3K)
  12. Cam (1kg) ₫112K (FCFA 2.75K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.2K (FCFA 1.03K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.3K (FCFA 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫85.1K (FCFA 2.08K)
  16. Cà chua (1kg) ₫47K (FCFA 1.15K)
  17. Chuối (1kg) ₫49K (FCFA 1.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.8K (FCFA 900)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫85.8K (FCFA 2.1K)
  20. Lê (1kg) ₫147K (FCFA 3.6K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫25.9K (FCFA 633)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫13.9K (FCFA 340)
  23. Xúc xích (1kg) ₫433K (FCFA 10.6K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫64.6K (FCFA 1.58K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫76K (₫20.4K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫817K (₫613K - ₫1.02M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.17M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.4K (₫16.3K - ₫20.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫30.7K (₫24.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.13M
17% hơn nước Mỹ