Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Tchad

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Tchad? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Tchad là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Tchad (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Tchad franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tchad là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tchad

Giá: N'Djamena   Benoy   Baïbokoum  


Giá Phí ₫6.13M

Phí

₫6.13M
17% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.04M (₫2.04M - ₫2.04M)

Internet

₫2.04M (₫2.04M - ₫2.04M)
13% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫817K (₫613K - ₫1.02M)

quần Jean

₫817K (₫613K - ₫1.02M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.17M

thu nhập trung bình

₫8.17M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫28.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫28.5M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.93M (₫2.86M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.93M (₫2.86M - ₫10.8M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Tchad:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.2K (FCFA 250)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.04M (FCFA 50K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.9K (FCFA 634)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫282M (FCFA 6.9M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.5M (FCFA 697K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.41M (FCFA 83.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.13M (FCFA 150K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.93M (FCFA 145K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.13M (FCFA 150K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.04M (FCFA 50K)
  11. numb_34 ₫613K (FCFA 15K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫817K (FCFA 20K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (FCFA 37.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.33M (FCFA 32.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.66M (FCFA 65K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫899K (FCFA 22K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫4.4M (FCFA 108K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫40.9M (FCFA 1M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.4M (FCFA 108K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.17M (FCFA 200K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.2K (FCFA 250)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (FCFA 250)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫123K (FCFA 3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.17M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.5K (₫20.4K - ₫37.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫49K (₫40.9K - ₫57.2K)
15% hơn nước Mỹ

chai nước

₫18.4K (₫16.3K - ₫20.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.13M
17% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫204K (₫81.7K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ