Giá cả tại Tortola

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tortola? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tortola.

Giá siêu thị ở Tortola là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tortola có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tortola: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tortola: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Virgin thuộc Anh Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Tortola so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 16%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,9%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tortola, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 44%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 140%.

Khách sạn có đắt không tại Tortola? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tortola?

Giá trung bình của chỗ ở tại Quần đảo Virgin thuộc Anh là ₫3.96M ($156). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.56M ($140) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.2M ($244) tại Quần đảo Virgin thuộc Anh


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tortola? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tortola không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tortola, chẳng hạn như: Trứng, Thuốc lá, Sữa, Rượu, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tortola không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tortola là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tortola?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 687 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 382 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.93 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 178 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tortola, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, Sữa, Rượu, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tortola trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Virgin, Saint-Barthélemy, Anguilla, Saint-Martin, and Puerto Rico.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tortola

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tortola

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tortola

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tortola

Tortola - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.14M (₫2.55M - ₫3.82M)

Phí

₫3.14M (₫2.55M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.22M (₫2.55M - ₫3.82M)

Internet

₫3.22M (₫2.55M - ₫3.82M)
78% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.4M

thu nhập trung bình

₫49.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫33.9M (₫25.5M - ₫38.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫33.9M (₫25.5M - ₫38.2M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫76.4M (₫63.6M - ₫89.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫76.4M (₫63.6M - ₫89.1M)
24% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫134K (₫102K - ₫147K)

bánh mì

₫134K (₫102K - ₫147K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫331K

Pho mát

₫331K
1% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫174K

Gạo

₫174K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫191K (₫178K - ₫204K)

cà chua

₫191K (₫178K - ₫204K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫102K

Chuối

₫102K
140% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫178K - ₫280K)

Rượu

₫203K (₫178K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫687K (₫356K - ₫891K)

nhà hàng rẻ

₫687K (₫356K - ₫891K)
35% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫89.1K (₫76.4K - ₫102K)

bia địa phương

₫89.1K (₫76.4K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫187K (₫102K - ₫255K)

Cà phê

₫187K (₫102K - ₫255K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.9K (₫25.5K - ₫50.9K)

chai nước

₫33.9K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫382K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫382K
40% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.8K (₫50.7K - ₫50.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K (₫50.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tortola

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫67.6K ($2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫134K ($5.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫183K ($7.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫331K ($13)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K ($8)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.2K ($3.1)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.2K ($1.5)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K ($5)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫331K ($13)
  10. Táo (1kg) ₫82.6K ($3.2)
  11. Cam (1kg) ₫50.8K ($2)
  12. Khoai tây (1kg) ₫153K ($6)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫305K ($12)
  14. Một kg gạo trắng ₫174K ($6.9)
  15. Cà chua (1kg) ₫191K ($7.5)
  16. Chuối (1kg) ₫102K ($4)
  17. Hành tây (1kg) ₫127K ($5)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫535K ($21)

Giá Trong Nhà Hàng Tortola

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫687K ($27)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.93M ($76)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫382K ($15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫89.1K ($3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫102K ($4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.9K ($1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫187K ($7.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Tortola

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.58M ($180)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.8M ($110)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫7.64M ($300)
  4. Xăng (1 lít) ₫20.8K ($0.82)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.9M ($1.33K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.5M ($1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫72.1M ($2.83K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫76.4M ($3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.14M ($123)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.64M ($300)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.22M ($127)
  12. numb_34 ₫2.55M ($100)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫82.2M ($3.23K)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫204M ($8K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫68.5M ($2.69K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.4M ($1.94K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.02M ($40)

Tortola chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tortola Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tortola

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.44M ($135)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫255K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Virgin thuộc Anh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Virgin thuộc Anh

Giá: Tortola   Road Town   Beef Island  

Chi phí sống tại Quần đảo Virgin thuộc Anh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Quần đảo Virgin thuộc Anh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫687K (₫356K - ₫891K)
35% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫33.9M (₫25.5M - ₫38.2M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫102K
140% hơn nước Mỹ

Gạo

₫174K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫331K
1% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫187K (₫102K - ₫255K)
hơn một nửa so với nước Mỹ