Giá cả tại Road Town

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Road Town? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Road Town.

Giá siêu thị ở Road Town là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Road Town có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Road Town: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Road Town: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Virgin thuộc Anh Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Road Town so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 6,5%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Road Town, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 79%.

Khách sạn có đắt không tại Road Town? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Road Town?

Giá trung bình của chỗ ở tại Quần đảo Virgin thuộc Anh là ₫3.96M ($156). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.56M ($140) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.2M ($244) tại Quần đảo Virgin thuộc Anh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫12.7M ($501)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Road Town? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Road Town không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Road Town, chẳng hạn như: Rượu, Khoai tây, cà chua, cam, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Road Town không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Road Town là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Road Town?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 292 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Road Town, bao gồm cả Rượu, Khoai tây, cà chua, cam, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Road Town trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Virgin, Saint-Barthélemy, Anguilla, Saint-Martin, and Puerto Rico.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Road Town

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Road Town

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Road Town

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Road Town

Road Town - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.7M (₫4.32M - ₫5.08M)

Phí

₫4.7M (₫4.32M - ₫5.08M)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.3M (₫3.05M - ₫3.81M)

Internet

₫3.3M (₫3.05M - ₫3.81M)
83% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M

quần Jean

₫1.14M
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫63.6M

thu nhập trung bình

₫63.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫42.4M (₫38.1M - ₫50.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫42.4M (₫38.1M - ₫50.8M)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫93.2M (₫89M - ₫102M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫93.2M (₫89M - ₫102M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫118K (₫76K - ₫127K)

bánh mì

₫118K (₫76K - ₫127K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫458K

Pho mát

₫458K
40% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫102K (₫50.8K - ₫153K)

Gạo

₫102K (₫50.8K - ₫153K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫170K (₫165K - ₫178K)

cà chua

₫170K (₫165K - ₫178K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫77K (₫63.6K - ₫89K)

Chuối

₫77K (₫63.6K - ₫89K)
80% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫419K (₫254K - ₫585K)

Rượu

₫419K (₫254K - ₫585K)
10% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫508K (₫254K - ₫636K)

nhà hàng rẻ

₫508K (₫254K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫102K (₫102K - ₫102K)

bia địa phương

₫102K (₫102K - ₫102K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫121K (₫114K - ₫127K)

Cà phê

₫121K (₫114K - ₫127K)
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.4K (₫25.4K - ₫50.8K)

chai nước

₫42.4K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫292K (₫203K - ₫381K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫292K (₫203K - ₫381K)
7% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.4K (₫38.1K - ₫76.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.4K (₫38.1K - ₫76.3K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Road Town

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫52.4K ($2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫118K ($4.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫127K ($5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫458K ($18)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48K ($1.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫419K ($16.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫140K ($5.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.8K ($2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫94.1K ($3.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫254K ($10)
  11. Táo (1kg) ₫92.9K ($3.7)
  12. Cam (1kg) ₫50.8K ($2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫116K ($4.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫161K ($6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫102K ($4)
  16. Cà chua (1kg) ₫170K ($6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫77K ($3)
  18. Hành tây (1kg) ₫92K ($3.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫381K ($15)

Giá Trong Nhà Hàng Road Town

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫508K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.03M ($80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫292K ($11.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫102K ($4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.8K ($1.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.4K ($2.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.4K ($1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫121K ($4.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Road Town

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.56M ($140)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.07M ($160)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫102K ($4)
  4. Xăng (1 lít) ₫31.1K ($1.2)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫42.4M ($1.67K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34.7M ($1.37K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫110M ($4.33K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫93.2M ($3.67K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.7M ($185)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.53M ($375)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.3M ($130)
  12. numb_34 ₫1.33M ($53)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫336M ($13.2K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫63.6M ($2.5K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M ($45)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M ($60)

Chi Phí Giải Trí Road Town

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.05M ($120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫508K ($20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Virgin thuộc Anh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Virgin thuộc Anh

Giá: Tortola   Road Town   Beef Island  

Chi phí sống tại Quần đảo Virgin thuộc Anh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Quần đảo Virgin thuộc Anh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫458K
40% hơn nước Mỹ

Rượu

₫419K (₫254K - ₫585K)
10% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.14M
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.7M (₫4.32M - ₫5.08M)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫508K (₫254K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Gạo

₫102K (₫50.8K - ₫153K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ