Giá thực phẩm tại Belize

Có đắt không trong các cửa hàng ở Belize? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Belize không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Belize, chẳng hạn như: Trứng, Bia, Rượu, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Belize Đô la Belize (BZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00794 Đô la Belize. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0794 Đô la Belize. Và ngược lại: Với 10 Đô la Belize bạn có thể nhận được 126 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Belize


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belize là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belize

Giá: Orange Walk Town   San Pedro   San Ignacio   Belmopan   Belize City   Corozal   Hopkins   Caye Caulker   Placencia   Ladyville  


Giá bánh mì ₫33.3K (₫22.1K - ₫63.5K)

bánh mì

₫33.3K (₫22.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫242K (₫114K - ₫757K)

Pho mát

₫242K (₫114K - ₫757K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.2K (₫25.4K - ₫112K)

Gạo

₫57.2K (₫25.4K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.4K (₫27.7K - ₫127K)

cà chua

₫73.4K (₫27.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.8K (₫25.2K - ₫56K)

Chuối

₫29.8K (₫25.2K - ₫56K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫379K (₫254K - ₫818K)

Rượu

₫379K (₫254K - ₫818K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Belize (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Belize

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫72K (BZD 5.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.3K (BZD 2.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.9K (BZD 4.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫242K (BZD 19.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.2K (BZD 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫379K (BZD 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.7K (BZD 4.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69K (BZD 5.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K (BZD 8.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (BZD 11.1)
  11. Táo (1kg) ₫162K (BZD 12.8)
  12. Cam (1kg) ₫35.8K (BZD 2.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫62.2K (BZD 4.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.5K (BZD 4.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.2K (BZD 4.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.4K (BZD 5.8)
  17. Chuối (1kg) ₫29.8K (BZD 2.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫62.1K (BZD 4.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫156K (BZD 12.4)
  20. Lê (1kg) ₫194K (BZD 15.4)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫40.4K (BZD 3.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫22.4K (BZD 1.8)
  23. Xúc xích (1kg) ₫242K (BZD 19.2)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫334K (BZD 26)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Belize

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2018: 54,1 N ₫(4,3 BZD)

Belize thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2018-2018
Belize thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫21.2K (₫12.7K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫242K (₫114K - ₫757K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫26.4M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31K (₫18.9K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫57.2K (₫25.4K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.3K (₫22.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ