Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Belize Đô la Belize (BZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00794 Đô la Belize. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0794 Đô la Belize. Và ngược lại: Với 10 Đô la Belize bạn có thể nhận được 126 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Belize
Giá: Orange Walk Town San Pedro San Ignacio Belmopan Belize City Corozal Hopkins Caye Caulker Placencia Ladyville
bánh mì
₫33.3K (₫22.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫242K (₫114K - ₫757K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫57.2K (₫25.4K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫73.4K (₫27.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29.8K (₫25.2K - ₫56K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫379K (₫254K - ₫818K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Belize (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Belize
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2018: 54,1 N ₫(4,3 BZD)
chai nước
₫21.2K (₫12.7K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫242K (₫114K - ₫757K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫26.4M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫31K (₫18.9K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫57.2K (₫25.4K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫33.3K (₫22.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ