Giá cả tại Ladyville

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ladyville? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ladyville.

Ladyville thay đổi giá cả hikersbay.com
Ladyville Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ladyville? Ladyville - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ladyville - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ladyville: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Belize Đô la Belize (BZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00797 Đô la Belize. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0797 Đô la Belize. Và ngược lại: Với 10 Đô la Belize bạn có thể nhận được 126 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Ladyville? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ladyville?

Giá trung bình của chỗ ở tại Belize là ₫1.91M ($75). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.5M ($59) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫912K ($36). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.87M ($74) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.04M ($81) tại Belize


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ladyville? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ladyville không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ladyville, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, bánh mì, bia nước ngoài, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ladyville không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ladyville là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ladyville?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ladyville, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, bánh mì, bia nước ngoài, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ladyville trong các nước lân cận? Xem giá tại: Guatemala, Honduras, El Salvador, Nicaragua, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ladyville

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ladyville

Ladyville - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.07M

Phí

₫1.07M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫817K

Internet

₫817K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫251K

quần Jean

₫251K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.14M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.14M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.9K

bánh mì

₫18.9K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ladyville

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.4K ($1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.9K ($0.74)
  3. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.6K ($1.4)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.7K ($1.5)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫189K ($7.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Ladyville

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫628K ($25)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫817K ($32)
  3. 1 đôi giày da nam ₫1.57M ($62)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫88K ($3.5)
  5. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫126K ($5)
  6. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫377K ($14.9)
  7. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.1K ($0.99)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.14M ($124)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.51M ($99)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.1M ($993)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫251K ($9.9)
  12. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.6M ($496)
  13. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.07M ($42)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫377K ($14.9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belize là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belize

Giá: Orange Walk Town   San Pedro   San Ignacio   Belmopan   Belize City   Corozal   Hopkins   Caye Caulker   Placencia   Ladyville  

Chi phí sống tại Belize: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Belize với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫18.9K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.14M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.07M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ