Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Belize Đô la Belize (BZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00796 Đô la Belize. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0796 Đô la Belize. Và ngược lại: Với 10 Đô la Belize bạn có thể nhận được 126 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Belize
Giá: Orange Walk Town San Pedro San Ignacio Belmopan Belize City Corozal Hopkins Caye Caulker Placencia Ladyville
Phí
₫2.18M (₫1.07M - ₫4.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.48M (₫966K - ₫2.23M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫871K (₫314K - ₫1.07M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫26.3M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10.3M (₫5.02M - ₫20.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.8M (₫8.78M - ₫25.3M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Belize:
Thu nhập có tăng trong Belize không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 23 Tr ₫(1,83 N BZD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 2,33 Tr ₫(186 BZD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 1,51 Tr ₫(120 BZD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Belize có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 921 N ₫(73 BZD)
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫152K - ₫202K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫73K (₫27.6K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫82.1K (₫50.2K - ₫202K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫871K (₫314K - ₫1.07M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫33.1K (₫22K - ₫63.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫21.1K (₫12.7K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ