Giá thực phẩm tại Tây Sahara

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tây Sahara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tây Sahara không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tây Sahara, chẳng hạn như: Thịt bò, ức gà, Pho mát, Chuối, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Tây Sahara Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tây Sahara là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tây Sahara

Giá: El Aaiun  


Giá bánh mì ₫13.7K

bánh mì

₫13.7K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫275K

Pho mát

₫275K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44K

Gạo

₫44K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.7K

cà chua

₫13.7K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.5K

Chuối

₫27.5K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tây Sahara (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tây Sahara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.2K (MAD 7.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (MAD 5.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33K (MAD 13)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫275K (MAD 108)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.7K (MAD 5.4)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.5K (MAD 32)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.5K (MAD 32)
  8. Táo (1kg) ₫35.7K (MAD 14.1)
  9. Cam (1kg) ₫16.5K (MAD 6.5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫11K (MAD 4.3)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22K (MAD 8.7)
  12. Một kg gạo trắng ₫44K (MAD 17.3)
  13. Cà chua (1kg) ₫13.7K (MAD 5.4)
  14. Chuối (1kg) ₫27.5K (MAD 10.8)
  15. Hành tây (1kg) ₫8.25K (MAD 3.2)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫220K (MAD 87)
  17. Lê (1kg) ₫42.9K (MAD 16.9)
  18. Dưa chuột (1kg) ₫7.56K (MAD 3)
  19. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.01K (MAD 2.8)
  20. Xúc xích (1kg) ₫219K (MAD 86)
  21. Phô mai tươi (1kg) ₫217K (MAD 86)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫83.3K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.5M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫91.7K (₫82.5K - ₫101K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫825K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.91K (₫7.58K - ₫8.25K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ