Giá thực phẩm tại Tây Sahara

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tây Sahara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tây Sahara không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tây Sahara, chẳng hạn như: Trứng, cà chua, Sữa, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Tây Sahara Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0396 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,396 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tây Sahara là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tây Sahara

Giá: El Aaiun  


Giá bánh mì ₫13.2K

bánh mì

₫13.2K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫265K

Pho mát

₫265K
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.4K

Gạo

₫42.4K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.2K

cà chua

₫13.2K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.5K

Chuối

₫26.5K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tây Sahara (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tây Sahara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (MAD 7.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.2K (MAD 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.8K (MAD 12.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫265K (MAD 105)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (MAD 5.2)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫79.4K (MAD 31)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫79.4K (MAD 31)
  8. Táo (1kg) ₫34.4K (MAD 13.6)
  9. Cam (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  10. Khoai tây (1kg) ₫10.6K (MAD 4.2)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.2K (MAD 8.4)
  12. Một kg gạo trắng ₫42.4K (MAD 16.8)
  13. Cà chua (1kg) ₫13.2K (MAD 5.2)
  14. Chuối (1kg) ₫26.5K (MAD 10.5)
  15. Hành tây (1kg) ₫7.94K (MAD 3.1)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫212K (MAD 84)
  17. Lê (1kg) ₫41.3K (MAD 16.4)
  18. Dưa chuột (1kg) ₫7.28K (MAD 2.9)
  19. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.75K (MAD 2.7)
  20. Xúc xích (1kg) ₫211K (MAD 83)
  21. Phô mai tươi (1kg) ₫209K (MAD 83)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫88.4K (₫79.4K - ₫97.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.5K (₫9.73K - ₫13.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫265K
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫794K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.62M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ