Giá thực phẩm tại Tuvalu

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tuvalu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tuvalu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tuvalu, chẳng hạn như: hành tây, Táo, Sữa, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Tuvalu Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tuvalu là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tuvalu

Giá: Funafuti   Fongafale  


Giá bánh mì ₫29.3K

bánh mì

₫29.3K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫155K

Pho mát

₫155K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.2K

Gạo

₫21.2K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.4K

cà chua

₫41.4K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.5K

Chuối

₫24.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tuvalu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tuvalu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.4K (A$2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.3K (A$1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.5K (A$5.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫155K (A$9.3)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫202K (A$12.2)
  6. Táo (1kg) ₫22.1K (A$1.3)
  7. Cam (1kg) ₫27.4K (A$1.7)
  8. Khoai tây (1kg) ₫14.2K (A$0.85)
  9. Một kg gạo trắng ₫21.2K (A$1.3)
  10. Cà chua (1kg) ₫41.4K (A$2.5)
  11. Chuối (1kg) ₫24.5K (A$1.5)
  12. Hành tây (1kg) ₫12.8K (A$0.77)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫111K (A$6.7)
  14. Lê (1kg) ₫26.5K (A$1.6)
  15. Dưa chuột (1kg) ₫22.7K (A$1.4)
  16. Xúc xích (1kg) ₫536K (A$32)
  17. Phô mai tươi (1kg) ₫122K (A$7.4)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.6K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫41.4K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.38M (₫2.72M - ₫8.04M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ