Giá cả tại Providenciales

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Providenciales? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Providenciales.

Providenciales thay đổi giá cả hikersbay.com
Providenciales Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Providenciales là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Providenciales có cao hơn so với nước Mỹ không? Providenciales - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Providenciales: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Turks và Caicos Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Providenciales so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 25%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 34%. Chi phí sinh hoạt ở Providenciales thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 26%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 84%.

Khách sạn có đắt không tại Providenciales? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Providenciales?

Giá trung bình của chỗ ở tại Quần đảo Turks và Caicos là ₫11.9M ($470). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Quần đảo Turks và Caicos tại ₫5.36M ($211). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫6.63M ($261) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫12.4M ($488) tại Quần đảo Turks và Caicos Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫22.1M ($871)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Providenciales? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Providenciales không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Providenciales, chẳng hạn như: bánh mì, cam, Táo, ức gà, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Providenciales không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Providenciales là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Providenciales?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 254 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 254 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 84.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Providenciales, bao gồm cả bánh mì, cam, Táo, ức gà, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Providenciales trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Haiti, Cộng hòa Dominica, Cuba, Puerto Rico, and Bahamas.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Providenciales

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Providenciales

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Providenciales

Providenciales - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫10.4M (₫10.2M - ₫10.8M)

Phí

₫10.4M (₫10.2M - ₫10.8M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.3M (₫2.54M - ₫3.81M)

Internet

₫3.3M (₫2.54M - ₫3.81M)
83% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.03M (₫2.03M - ₫2.03M)

quần Jean

₫2.03M (₫2.03M - ₫2.03M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫65.7M

thu nhập trung bình

₫65.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫38.1M (₫30.5M - ₫45.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.1M (₫30.5M - ₫45.8M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫93.2M (₫63.6M - ₫114M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫93.2M (₫63.6M - ₫114M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫114K (₫102K - ₫127K)

bánh mì

₫114K (₫102K - ₫127K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫718K (₫673K - ₫763K)

Pho mát

₫718K (₫673K - ₫763K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫84.1K

Gạo

₫84.1K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫140K

cà chua

₫140K
12% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫84.1K

Chuối

₫84.1K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫508K (₫127K - ₫508K)

Rượu

₫508K (₫127K - ₫508K)
33% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫508K (₫381K - ₫2.03M)

nhà hàng rẻ

₫508K (₫381K - ₫2.03M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫127K (₫76.3K - ₫127K)

bia địa phương

₫127K (₫76.3K - ₫127K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫178K (₫127K - ₫254K)

Cà phê

₫178K (₫127K - ₫254K)
37% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.4K (₫25.4K - ₫50.8K)

chai nước

₫42.4K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫254K (₫254K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫254K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫84.7K (₫76.3K - ₫102K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫84.7K (₫76.3K - ₫102K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Providenciales

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫115K ($4.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫114K ($4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.3K ($3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫718K ($28)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫72K ($2.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫508K ($20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫76.3K ($3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.3K ($3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫153K ($6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫381K ($15)
  11. Táo (1kg) ₫84.1K ($3.3)
  12. Cam (1kg) ₫84.1K ($3.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫140K ($5.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫127K ($5)
  15. Một kg gạo trắng ₫84.1K ($3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫140K ($5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫84.1K ($3.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫56K ($2.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫448K ($17.6)

Giá Trong Nhà Hàng Providenciales

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫508K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.05M ($120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫254K ($10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫127K ($5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫127K ($5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫84.7K ($3.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.4K ($1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫178K ($7)

Chi Phí Sinh Hoạt Providenciales

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫50.8K ($2)
  2. Xăng (1 lít) ₫55.2K ($2.2)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫763M ($30K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.1M ($1.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.8M ($1.25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫84.7M ($3.33K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫93.2M ($3.67K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫10.4M ($408)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.3M ($130)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.03M ($80)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.78M ($70)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.18M ($125)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.54M ($100)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫508M ($20K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.7M ($500)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.2M ($1.35K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫234M ($9.2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫54.9M ($2.16K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫65.7M ($2.58K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫508K ($20)

Providenciales chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Providenciales Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Providenciales

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.22M ($88)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Turks và Caicos là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Turks và Caicos

Giá: Providenciales   Grand Turk  

Chi phí sống tại Quần đảo Turks và Caicos: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Quần đảo Turks và Caicos với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫114K (₫102K - ₫127K)
26% hơn nước Mỹ

Chuối

₫84.1K
gấp đôi so với nước Mỹ

Pho mát

₫718K (₫673K - ₫763K)
120% hơn nước Mỹ

chai nước

₫42.4K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.1M (₫30.5M - ₫45.8M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫508K (₫127K - ₫508K)
33% hơn nước Mỹ