Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Tonga

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Tonga? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Tonga là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Tonga (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Tonga Paʻanga Tonga (TOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00942 Paʻanga Tonga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0942 Paʻanga Tonga. Và ngược lại: Với 10 Paʻanga Tonga bạn có thể nhận được 106 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tonga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tonga

Giá: Nuku'alofa   Hihifo   Vava'u   Neiafu   Pangai  


Giá Phí ₫7.43M

Phí

₫7.43M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.19M

Internet

₫3.19M
76% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫106K

quần Jean

₫106K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.4M

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.9M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.31M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.31M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Tonga:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.2K (TOP 3.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫25.9K (TOP 2.4)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫149M (TOP 14K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.9M (TOP 1.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.49M (TOP 800)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.6M (TOP 1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.31M (TOP 500)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.43M (TOP 700)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.19M (TOP 300)
  10. numb_34 ₫566K (TOP 53)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫106K (TOP 10)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫265K (TOP 25)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫531K (TOP 50)
  14. 1 đôi giày da nam ₫743K (TOP 70)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫212M (TOP 20K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.76M (TOP 260)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.6M (TOP 1K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫2.12M (TOP 200)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.37M (TOP 600)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.4M (TOP 1.64K)
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.6K (TOP 7.5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫212K (TOP 20)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.1K (₫42.5K - ₫117K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫47.8K (₫21.2K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.9M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫31.3K (₫21.2K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫425K (₫319K - ₫446K)
11% hơn nước Mỹ