Giá thực phẩm tại Tonga

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tonga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tonga không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tonga, chẳng hạn như: Chuối, hành tây, Thịt bò, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Tonga Paʻanga Tonga (TOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00949 Paʻanga Tonga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0949 Paʻanga Tonga. Và ngược lại: Với 10 Paʻanga Tonga bạn có thể nhận được 105 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tonga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tonga

Giá: Nuku'alofa   Hihifo   Vava'u   Neiafu   Pangai  


Giá bánh mì ₫22.4K (₫18.6K - ₫29.5K)

bánh mì

₫22.4K (₫18.6K - ₫29.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫52.7K - ₫421K)

Pho mát

₫207K (₫52.7K - ₫421K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.4K (₫21.1K - ₫52.7K)

Gạo

₫47.4K (₫21.1K - ₫52.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.5K (₫31.6K - ₫126K)

cà chua

₫68.5K (₫31.6K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.7K (₫31.6K - ₫52.7K)

Chuối

₫45.7K (₫31.6K - ₫52.7K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫421K (₫316K - ₫442K)

Rượu

₫421K (₫316K - ₫442K)
14% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tonga (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tonga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.2K (TOP 3.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.4K (TOP 2.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (TOP 10.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (TOP 19.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫35.1K (TOP 3.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫421K (TOP 40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.5K (TOP 6.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.7K (TOP 7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫253K (TOP 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (TOP 12.1)
  11. Táo (1kg) ₫55.3K (TOP 5.3)
  12. Cam (1kg) ₫57.9K (TOP 5.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫68.5K (TOP 6.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.3K (TOP 5.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.4K (TOP 4.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.5K (TOP 6.5)
  17. Chuối (1kg) ₫45.7K (TOP 4.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.2K (TOP 4.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫123K (TOP 11.7)
  20. Lê (1kg) ₫66.4K (TOP 6.3)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫37.7K (TOP 3.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫35.1K (TOP 3.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫339K (TOP 32)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫164K (TOP 15.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫421K (₫316K - ₫442K)
14% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫22.4K (₫18.6K - ₫29.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.16M
81% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.8M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.7K (₫31.6K - ₫52.7K)
11% hơn nước Mỹ

cà chua

₫68.5K (₫31.6K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ