Giá thực phẩm tại Cộng hòa Congo

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cộng hòa Congo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cộng hòa Congo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cộng hòa Congo, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, hành tây, Chuối, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Cộng hòa Congo franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Congo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Congo

Giá:


Giá bánh mì ₫83.9K

bánh mì

₫83.9K
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K

Pho mát

₫210K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.3K

Gạo

₫50.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫62.9K

cà chua

₫62.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫83.9K

Chuối

₫83.9K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫420K

Rượu

₫420K
11% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cộng hòa Congo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cộng hòa Congo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42K (FCFA 1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.9K (FCFA 2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (FCFA 3.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (FCFA 5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.4K (FCFA 654)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫420K (FCFA 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (FCFA 585)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.3K (FCFA 1.37K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫83.9K (FCFA 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K (FCFA 4K)
  11. Táo (1kg) ₫168K (FCFA 4K)
  12. Cam (1kg) ₫126K (FCFA 3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42K (FCFA 1K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42K (FCFA 1K)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.3K (FCFA 1.2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫62.9K (FCFA 1.5K)
  17. Chuối (1kg) ₫83.9K (FCFA 2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫83.9K (FCFA 2K)
  19. Lê (1kg) ₫201K (FCFA 4.8K)
  20. Dưa chuột (1kg) ₫34.6K (FCFA 825)
  21. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫14K (FCFA 333)
  22. Xúc xích (1kg) ₫445K (FCFA 10.6K)
  23. Phô mai tươi (1kg) ₫166K (FCFA 3.95K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.5M (₫10.3M - ₫51.6M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.1M
17% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.2M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.1M (₫10.5M - ₫51.6M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.97M (₫903K - ₫2.94M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Gạo

₫50.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ