Giá thực phẩm tại Palestine

Có đắt không trong các cửa hàng ở Palestine? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Palestine không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Palestine, chẳng hạn như: Chuối, bia nước ngoài, Rượu, cà chua, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Tiền tệ trong Palestine Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00278 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0278 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 359 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Palestine là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Palestine

Giá:


Giá bánh mì ₫21K (₫13.5K - ₫54.2K)

bánh mì

₫21K (₫13.5K - ₫54.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫148K (₫67.7K - ₫203K)

Pho mát

₫148K (₫67.7K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.8K (₫40.6K - ₫67.7K)

Gạo

₫53.8K (₫40.6K - ₫67.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫13.5K - ₫54.2K)

cà chua

₫32.4K (₫13.5K - ₫54.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.1K (₫20.3K - ₫54.2K)

Chuối

₫34.1K (₫20.3K - ₫54.2K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫285K (₫102K - ₫542K)

Rượu

₫285K (₫102K - ₫542K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Palestine (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Palestine

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.4K (JOD 1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21K (JOD 0.58)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.9K (JOD 1.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫148K (JOD 4.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.3K (JOD 0.54)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫285K (JOD 7.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.3K (JOD 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.5K (JOD 2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫183K (JOD 5.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (JOD 4.6)
  11. Táo (1kg) ₫48.1K (JOD 1.3)
  12. Cam (1kg) ₫29.3K (JOD 0.82)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (JOD 0.73)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.1K (JOD 0.84)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.8K (JOD 1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (JOD 0.9)
  17. Chuối (1kg) ₫34.1K (JOD 0.95)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.3K (JOD 0.65)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫352K (JOD 9.8)
  20. Lê (1kg) ₫57.7K (JOD 1.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17.8K (JOD 0.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫12.4K (JOD 0.34)
  23. Xúc xích (1kg) ₫726K (JOD 20)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫117K (JOD 3.3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫285K (₫102K - ₫542K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫148K (₫67.7K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫169K - ₫237K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.6M (₫5.42M - ₫27.1M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.03M (₫677K - ₫1.69M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫169K (₫102K - ₫271K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ