Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Palestine

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Palestine? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Palestine là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Palestine (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Palestine Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00288 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0288 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 347 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Palestine là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Palestine

Giá:


Giá Phí ₫2.31M (₫1.36M - ₫3.99M)

Phí

₫2.31M (₫1.36M - ₫3.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.01M (₫665K - ₫1.66M)

Internet

₫1.01M (₫665K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.19M (₫466K - ₫2.33M)

quần Jean

₫1.19M (₫466K - ₫2.33M)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.8M

thu nhập trung bình

₫15.8M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.9M (₫4.66M - ₫13.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.9M (₫4.66M - ₫13.3M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.4M (₫5.32M - ₫26.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.4M (₫5.32M - ₫26.6M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Palestine:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.6K (JOD 0.77)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.38M (JOD 40)
  3. Xăng (1 lít) ₫45.4K (JOD 1.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫865M (JOD 24.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.9M (JOD 228)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6M (JOD 173)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.6M (JOD 420)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.4M (JOD 329)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.31M (JOD 66)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.01M (JOD 29)
  11. numb_34 ₫367K (JOD 10.6)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.19M (JOD 34)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.15M (JOD 33)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.14M (JOD 62)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.45M (JOD 42)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫993M (JOD 28.6K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.03M (JOD 116)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.9M (JOD 688)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫67.7M (JOD 1.95K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.7M (JOD 510)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.8M (JOD 456)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫66.5K (JOD 1.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.3K (JOD 0.96)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫333K (JOD 9.6)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫31.8K (₫13.3K - ₫53.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.5K (₫20K - ₫53.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫57.4K (₫20K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.01M (₫665K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫166K - ₫233K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫146K (₫66.5K - ₫200K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ