Giá thực phẩm tại Nauru

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nauru? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nauru không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nauru, chẳng hạn như: Sữa, Thuốc lá, bánh mì, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Nauru Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nauru là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nauru

Giá: Yaren  


Giá bánh mì ₫45.5K (₫41.4K - ₫49.7K)

bánh mì

₫45.5K (₫41.4K - ₫49.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫497K

Chuối

₫497K
1.100% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫414K

Rượu

₫414K
8,5% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Nauru (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Nauru

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫120K (A$7.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.5K (A$2.8)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.4K (A$2.5)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫414K (A$25)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫176K (A$10.6)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫298K (A$18)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫331K (A$20)
  8. Táo (1kg) ₫331K (A$20)
  9. Cam (1kg) ₫331K (A$20)
  10. Chuối (1kg) ₫497K (A$30)
  11. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫248K (A$15)
  12. Lê (1kg) ₫397K (A$24)
  13. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫41.4K (A$2.5)
  14. Xúc xích (1kg) ₫878K (A$53)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫662K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫166K
8.5% hơn nước Mỹ