Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Montserrat

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Montserrat? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Montserrat là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Montserrat (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Montserrat Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montserrat là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montserrat

Giá: Brades  


Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫33M (₫33M - ₫33M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33M (₫33M - ₫33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Montserrat:

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫424M (EC$45K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫47.1K (EC$5)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (EC$60K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33M (EC$3.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33M (EC$3.5K)
  6. numb_34 ₫1.04M (EC$110)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫471K (₫283K - ₫565K)
Giá cả ở 7.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.8K (₫47.1K - ₫75.4K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Rượu

₫542K (₫518K - ₫565K)
hơn một nửa so với nước Mỹ