Giá thực phẩm tại laoPDR

Có đắt không trong các cửa hàng ở laoPDR? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại laoPDR không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong laoPDR, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, hành tây, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong laoPDR Kip Lào (LAK). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,64 Kip Lào. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 86,4 Kip Lào. Và ngược lại: Với 10 Kip Lào bạn có thể nhận được 11,6 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở laoPDR là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở laoPDR

Giá: Viêng Chăn   Thakhek   Luang Prabang   Pakse   Nam Tha   Phongsali   Attopeu   Paklay   Naxay Thong  


Giá bánh mì ₫23.8K (₫13.9K - ₫41.6K)

bánh mì

₫23.8K (₫13.9K - ₫41.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫630K (₫324K - ₫775K)

Pho mát

₫630K (₫324K - ₫775K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.8K (₫19.7K - ₫54.3K)

Gạo

₫25.8K (₫19.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.5K (₫26.6K - ₫109K)

cà chua

₫58.5K (₫26.6K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.2K (₫17.4K - ₫54.3K)

Chuối

₫34.2K (₫17.4K - ₫54.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫278K (₫231K - ₫738K)

Rượu

₫278K (₫231K - ₫738K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại laoPDR (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở laoPDR

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43K (LAK 37.2K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.8K (LAK 20.6K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.4K (LAK 38.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫630K (LAK 544K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.8K (LAK 9.37K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫278K (LAK 240K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.4K (LAK 20.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.3K (LAK 25.3K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.2K (LAK 42.6K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫141K (LAK 122K)
  11. Táo (1kg) ₫49.2K (LAK 42.5K)
  12. Cam (1kg) ₫52.3K (LAK 45.2K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.7K (LAK 34.4K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.8K (LAK 23.2K)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.8K (LAK 22.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫58.5K (LAK 50.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫34.2K (LAK 29.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫26K (LAK 22.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (LAK 132K)
  20. Lê (1kg) ₫59K (LAK 51K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫32.2K (LAK 27.8K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.94K (LAK 6K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫618K (LAK 534K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫497K (LAK 430K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.8M (₫694K - ₫3.34M)
35% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.9M (₫12.3M - ₫36.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.8K (₫19.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.2K (₫17.4K - ₫54.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫278K (₫174K - ₫382K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.6M (₫18.5M - ₫93.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ