Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Agra Bengaluru Bhopal Chennai Delhi Hyderabad Indore Jaipur Kanpur Kolkata
Giá thể thao và giải trí tại Ấn Độ:
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.28M (₫2.71M - ₫15.1M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.05M (₫602K - ₫2.41M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫226K (₫90.4K - ₫452K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫15.4M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫75.3K (₫30.1K - ₫151K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫105K (₫84.3K - ₫151K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ