Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Agra Bengaluru Bhopal Chennai Delhi Hyderabad Indore Jaipur Kanpur Kolkata
Giá thể thao và giải trí tại Ấn Độ:
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.26M (₫2.7M - ₫15M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫105K (₫83.9K - ₫150K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17.6K (₫12K - ₫28.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫47.9K (₫30K - ₫95.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫10.8K (₫5.99K - ₫18K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.64K (₫3K - ₫7.49K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ