Giá thực phẩm tại Dominica

Có đắt không trong các cửa hàng ở Dominica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dominica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dominica, chẳng hạn như: Thuốc lá, ức gà, bánh mì, cà chua, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Dominica Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,011 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,11 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 90,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Dominica

Giá: Roseau   Portsmouth   Fond St. Jean   Grand Fond   Bense   Dublanc   Rosalie  


Giá bánh mì ₫63.6K (₫34.1K - ₫90.9K)

bánh mì

₫63.6K (₫34.1K - ₫90.9K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫59.1K (₫54.5K - ₫63.6K)

Pho mát

₫59.1K (₫54.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.4K (₫22.7K - ₫50.1K)

Gạo

₫33.4K (₫22.7K - ₫50.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫100K (₫100K - ₫100K)

cà chua

₫100K (₫100K - ₫100K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.6K

Chuối

₫63.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫250K (₫182K - ₫273K)

Rượu

₫250K (₫182K - ₫273K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Dominica (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Dominica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫86.4K (EC$9.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63.6K (EC$7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫132K (EC$14.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫59.1K (EC$6.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.4K (EC$5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫250K (EC$28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55K (EC$6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.1K (EC$6.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫182K (EC$20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (EC$15)
  11. Táo (1kg) ₫136K (EC$15)
  12. Cam (1kg) ₫100K (EC$11)
  13. Khoai tây (1kg) ₫70.1K (EC$7.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.4K (EC$4.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.4K (EC$3.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫100K (EC$11)
  17. Chuối (1kg) ₫63.6K (EC$7)
  18. Hành tây (1kg) ₫70.1K (EC$7.7)
  19. Lê (1kg) ₫164K (EC$18)
  20. Dưa chuột (1kg) ₫55.1K (EC$6.1)
  21. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫23.2K (EC$2.6)
  22. Xúc xích (1kg) ₫226K (EC$25)
  23. Phô mai tươi (1kg) ₫82.7K (EC$9.1)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫250K (₫182K - ₫273K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫182K (₫136K - ₫273K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫69.3K (₫45.4K - ₫136K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫100K (₫100K - ₫100K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫63.6K (₫34.1K - ₫90.9K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫45.4K (₫36.4K - ₫90.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ