Giá thực phẩm tại Djibouti

Có đắt không trong các cửa hàng ở Djibouti? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Djibouti không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Djibouti, chẳng hạn như: Khoai tây, Rượu, cà chua, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Djibouti Franc Djibouti (DJF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,701 Franc Djibouti. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,01 Franc Djibouti. Và ngược lại: Với 10 Franc Djibouti bạn có thể nhận được 1,43 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Djibouti là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Djibouti

Giá: Djibouti  


Giá bánh mì ₫146K (₫57.1K - ₫235K)

bánh mì

₫146K (₫57.1K - ₫235K)
61% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫314K

Pho mát

₫314K
Giá cả ở 4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.3K (₫57.1K - ₫95.6K)

Gạo

₫76.3K (₫57.1K - ₫95.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.5K (₫21.4K - ₫64.2K)

cà chua

₫47.5K (₫21.4K - ₫64.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.1K

Chuối

₫57.1K
34% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫357K

Rượu

₫357K
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Djibouti (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Djibouti

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫92.7K (DJF 650)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫146K (DJF 1.03K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫167K (DJF 1.17K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫314K (DJF 2.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.4K (DJF 150)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫357K (DJF 2.5K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫626K (DJF 4.39K)
  8. Táo (1kg) ₫85.6K (DJF 600)
  9. Cam (1kg) ₫71.3K (DJF 500)
  10. Khoai tây (1kg) ₫40.4K (DJF 283)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫143K (DJF 1K)
  12. Một kg gạo trắng ₫76.3K (DJF 535)
  13. Cà chua (1kg) ₫47.5K (DJF 333)
  14. Chuối (1kg) ₫57.1K (DJF 400)
  15. Hành tây (1kg) ₫49K (DJF 343)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫342K (DJF 2.4K)
  17. Lê (1kg) ₫103K (DJF 720)
  18. Dưa chuột (1kg) ₫26.2K (DJF 183)
  19. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.9K (DJF 77)
  20. Xúc xích (1kg) ₫1.66M (DJF 11.6K)
  21. Phô mai tươi (1kg) ₫248K (DJF 1.74K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫127M
9.3% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫257K (₫114K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.5K (₫21.4K - ₫64.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫146K (₫57.1K - ₫235K)
61% hơn nước Mỹ

Phí

₫10.1M (₫8.87M - ₫11.4M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Chuối

₫57.1K
34% hơn nước Mỹ