Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Djibouti

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Djibouti? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Djibouti là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Djibouti (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Djibouti Franc Djibouti (DJF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,701 Franc Djibouti. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,01 Franc Djibouti. Và ngược lại: Với 10 Franc Djibouti bạn có thể nhận được 1,43 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Djibouti là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Djibouti

Giá: Djibouti  


Giá Phí ₫10.1M (₫8.87M - ₫11.4M)

Phí

₫10.1M (₫8.87M - ₫11.4M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.09M (₫713K - ₫1.28M)

Internet

₫1.09M (₫713K - ₫1.28M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫856K (₫713K - ₫999K)

quần Jean

₫856K (₫713K - ₫999K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫127M

thu nhập trung bình

₫127M
9,3% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫34.7M (₫14.3M - ₫55.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫34.7M (₫14.3M - ₫55.6M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫36.3M (₫21.4M - ₫57.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.3M (₫21.4M - ₫57.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Djibouti:

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3M (DJF 21K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (DJF 13.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫114K (DJF 800)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.2K (DJF 275)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.7M (DJF 243K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17M (DJF 119K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫60.6M (DJF 425K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫36.3M (DJF 254K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫10.1M (DJF 71.1K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.28M (DJF 30K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.09M (DJF 7.63K)
  12. numb_34 ₫927K (DJF 6.5K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫337M (DJF 2.37M)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫51.4M (DJF 360K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫127M (DJF 888K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫71.3K (DJF 500)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫71.3K (DJF 500)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫713K (DJF 5K)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫856K (DJF 6K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫606K (DJF 4.25K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.09M (₫713K - ₫1.28M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫47.5K (₫21.4K - ₫64.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫10.1M (₫8.87M - ₫11.4M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Pho mát

₫314K
Giá cả ở 4% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫257K (₫114K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫76.3K (₫57.1K - ₫95.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ