Giá cả tại Florida. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Florida?

Giá siêu thị ở Florida là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Florida có cao hơn so với nước Mỹ không? Florida - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Florida: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Cuba Peso Cuba (CUP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,101 Peso Cuba. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,01 Peso Cuba. Và ngược lại: Với 10 Peso Cuba bạn có thể nhận được 9,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Florida thấp hơn so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 16%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 24%. Chi phí sinh hoạt ở Florida thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 9,2%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Florida? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Florida?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cuba là ₫2.16M ($85). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cuba tại ₫1.76M ($69). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.74M ($108) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.64M ($143) tại Cuba


Có đắt không trong các cửa hàng ở Florida? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Florida không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Florida, chẳng hạn như: ức gà, Bia, rau diếp, cà chua, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Florida không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Florida là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Florida?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 382 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 229 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.4 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 229 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Florida, bao gồm cả ức gà, Bia, rau diếp, cà chua, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Florida trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Cayman, Jamaica, Bahamas, Haiti, and Quần đảo Turks và Caicos.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Florida

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Florida

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Florida

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Florida

Florida - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.26M (₫2.55M - ₫12.1M)

Phí

₫3.26M (₫2.55M - ₫12.1M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.88M (₫1.27M - ₫4.71M)

Internet

₫1.88M (₫1.27M - ₫4.71M)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫458K - ₫4.05M)

quần Jean

₫1.3M (₫458K - ₫4.05M)
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫77.5M

thu nhập trung bình

₫77.5M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫33.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫33.1M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫71.4M (₫50.9M - ₫91.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫71.4M (₫50.9M - ₫91.8M)
16% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫80.7K (₫56.1K - ₫148K)

bánh mì

₫80.7K (₫56.1K - ₫148K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫163K (₫157K - ₫432K)

Pho mát

₫163K (₫157K - ₫432K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫112K (₫56.1K - ₫210K)

Gạo

₫112K (₫56.1K - ₫210K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫130K (₫49.9K - ₫224K)

cà chua

₫130K (₫49.9K - ₫224K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.8K (₫27.5K - ₫112K)

Chuối

₫42.8K (₫27.5K - ₫112K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫255K (₫204K - ₫891K)

Rượu

₫255K (₫204K - ₫891K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫382K (₫204K - ₫1.02M)

nhà hàng rẻ

₫382K (₫204K - ₫1.02M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫115K (₫76.4K - ₫153K)

bia địa phương

₫115K (₫76.4K - ₫153K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫82.7K (₫53.2K - ₫153K)

Cà phê

₫82.7K (₫53.2K - ₫153K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.5K (₫25.5K - ₫50.9K)

chai nước

₫35.5K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫229K (₫204K - ₫305K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫204K - ₫305K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.5K (₫49.6K - ₫102K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.5K (₫49.6K - ₫102K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Florida

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.7K ($1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫80.7K ($3.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫92.7K ($3.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫163K ($6.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫60.5K ($2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫255K ($10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44K ($1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫102K ($4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫176K ($6.9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K ($7.2)
  11. Táo (1kg) ₫176K ($6.9)
  12. Cam (1kg) ₫159K ($6.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫96K ($3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫58.8K ($2.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫112K ($4.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫130K ($5.1)
  17. Chuối (1kg) ₫42.8K ($1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫78.1K ($3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫342K ($13.4)

Giá Trong Nhà Hàng Florida

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫382K ($15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.4M ($55)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫229K ($9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫115K ($4.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫178K ($7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.5K ($2.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.5K ($1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫82.7K ($3.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Florida

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫50.9K ($2)
  2. Xăng (1 lít) ₫21.2K ($0.83)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B ($44K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.1M ($1.3K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.5M ($1K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫75.6M ($2.97K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫71.4M ($2.8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.26M ($128)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.88M ($74)
  10. numb_34 ₫1.09M ($43)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M ($51)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.78M ($70)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.76M ($108)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.05M ($120)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫659M ($25.9K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.9M ($428)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫65.2M ($2.56K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫183M ($7.2K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫65.2M ($2.56K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫77.5M ($3.04K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫121K ($4.8)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.5K ($1.6)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫560K ($22)
  25. Vé tháng (giá thường) ₫1.53M ($60)

Chi Phí Giải Trí Florida

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫286K ($11.2)
  2. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.06M ($42)
  3. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫316K ($12.4)