Giá cả và chi phí giải trí tại Bulgaria

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Bulgaria (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0073 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,073 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  


Giá thể thao và giải trí tại Bulgaria:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫751K (BGN 55)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫368K (BGN 27)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫206K (BGN 15)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫323K (₫233K - ₫452K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫137K (₫95.9K - ₫247K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫206K (₫164K - ₫226K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.87M (₫1.75M - ₫4.91M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M (₫6.85M - ₫16.4M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ