Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Anguilla Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: The Valley George Hill Island Harbour North Side
bánh mì
₫89.1K (₫84.1K - ₫94.1K)
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫560K
71% hơn nước Mỹ
Gạo
₫56.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫124K
Rất giống như ở nước Mỹ
Chuối
₫51.8K
22% hơn nước Mỹ
Rượu
₫497K (₫357K - ₫636K)
30% hơn nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Anguilla (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Anguilla
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫20.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫56.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫636K (₫203K - ₫636K)
25% hơn nước Mỹ
Phí
₫5.72M (₫3.81M - ₫7.63M)
9.4% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫127K (₫127K - ₫127K)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫44.5M (₫38.1M - ₫50.8M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ