Giá thực phẩm tại Đảo Man

Có đắt không trong các cửa hàng ở Đảo Man? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Đảo Man không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Đảo Man, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, bánh mì, Chuối, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Đảo Man Bảng Anh (GBP £). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00311 Bảng Anh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0311 Bảng Anh. Và ngược lại: Với 10 Bảng Anh bạn có thể nhận được 322 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đảo Man là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đảo Man

Giá: Douglas   Castletown   Port Erin   Ramsey   Peel   Port Saint Mary   Jurby   Onchan  


Giá bánh mì ₫45.4K (₫30K - ₫88.7K)

bánh mì

₫45.4K (₫30K - ₫88.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫93.3K - ₫193K)

Pho mát

₫153K (₫93.3K - ₫193K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.3K (₫32.2K - ₫80.4K)

Gạo

₫54.3K (₫32.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫77.2K (₫32.2K - ₫129K)

cà chua

₫77.2K (₫32.2K - ₫129K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.8K (₫25.7K - ₫83.6K)

Chuối

₫41.8K (₫25.7K - ₫83.6K)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫257K (₫129K - ₫386K)

Rượu

₫257K (₫129K - ₫386K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Đảo Man (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Đảo Man

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.4K (£1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.4K (£1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.9K (£2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K (£4.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20K (£0.62)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫257K (£8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.1K (£1.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.4K (£1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫450K (£14)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫195K (£6)
  11. Táo (1kg) ₫63.3K (£2)
  12. Cam (1kg) ₫57.9K (£1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.6K (£0.89)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K (£0.79)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.3K (£1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫77.2K (£2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫41.8K (£1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.8K (£1.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫223K (£6.9)
  20. Lê (1kg) ₫75.9K (£2.4)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫42.5K (£1.3)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫30.2K (£0.94)
  23. Xúc xích (1kg) ₫408K (£12.7)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫97.8K (£3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.41M (₫2.9M - ₫6.43M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.63M (₫933K - ₫2.09M)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫105K (₫57.9K - ₫145K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫77.2K (₫32.2K - ₫129K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫125M
7.5% hơn nước Mỹ

Gạo

₫54.3K (₫32.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ