Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Guiné-Bissau

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Guiné-Bissau? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Guiné-Bissau là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Guiné-Bissau (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Guiné-Bissau franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guiné-Bissau là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guiné-Bissau

Giá: Bissau  


Giá Phí ₫2.48M

Phí

₫2.48M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.25M

quần Jean

₫2.25M
68% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.1M

thu nhập trung bình

₫25.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.9M (₫8.04M - ₫12.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.9M (₫8.04M - ₫12.3M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.6M (₫10.2M - ₫18.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.6M (₫10.2M - ₫18.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Guiné-Bissau:

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (CFA 50K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.66M (CFA 65K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.3K (CFA 300)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫233K (CFA 5.7K)
  5. Xăng (1 lít) ₫29.9K (CFA 731)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.9M (CFA 266K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.64M (CFA 138K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (CFA 320K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.6M (CFA 332K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.48M (CFA 60.7K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.9M (CFA 1M)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫34.7M (CFA 850K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.1M (CFA 615K)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.2K (CFA 250)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.4K (CFA 500)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫204K (CFA 5K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.25M (CFA 55K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.43M (CFA 35K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫51.1K (₫40.9K - ₫61.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.48M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.6M (₫10.2M - ₫18.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫123K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ