Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Znamenka (Znamianka)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Znamenka (Znamianka).
Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,163 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,63 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,14 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Znamenka (Znamianka) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Znamenka (Znamianka) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Znamenka (Znamianka) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Znamenka (Znamianka)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 141 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 737 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Znamenka (Znamianka), bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Thịt bò, Bia, or Rượu
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Znamenka (Znamianka) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.
Phí
₫2.64M (₫1.39M - ₫4.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫120K (₫61.4K - ₫184K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.49M (₫411K - ₫2.15M)
12% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫13.7K (₫9.21K - ₫16K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫203K (₫147K - ₫276K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫34.7K (₫24.6K - ₫49.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.1K (₫15.3K - ₫73.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.4K (₫25.2K - ₫46K)
Giá cả ở 9,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫111K (₫61.4K - ₫246K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫123K (₫76.7K - ₫307K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.6K (₫15.3K - ₫36.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫31.3K (₫18.4K - ₫49.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫9.44K (₫7.37K - ₫18.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫141K (₫116K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫16K (₫12.3K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Znamenka (Znamianka)
Giá Trong Nhà Hàng Znamenka (Znamianka)
Chi Phí Sinh Hoạt Znamenka (Znamianka)
Chi Phí Giải Trí Znamenka (Znamianka)
Giá: Chernihiv Kharkiv Kryvyi Rih Odessa Poltava Rivne Zaporizhia Lviv Cherkasy Sumi
Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv
Giá pizza tại Ukraina: Lviv
Giá KFC tại Ukraina: Lviv
Cà phê
₫31.3K (₫18.4K - ₫49.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.4K (₫25.2K - ₫46K)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫34.7K (₫24.6K - ₫49.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.1K (₫15.3K - ₫73.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫123K (₫76.7K - ₫307K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫203K (₫147K - ₫276K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ