Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Princes Town? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Princes Town.
Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Princes Town thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Princes Town, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Princes Town không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Princes Town là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Princes Town?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.68 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Princes Town, bao gồm cả cam, Khoai tây, Sữa, nước đóng chai, or rau diếp
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Princes Town trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.
Phí
₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
18% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.48M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫52.4K (₫52.4K - ₫82.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫74.8K (₫74.8K - ₫354K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫56.1K (₫28K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫136K (₫37.4K - ₫247K)
9,3% hơn nước Mỹ
Chuối
₫37.4K (₫37.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫449K (₫374K - ₫598K)
18% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫262K (₫131K - ₫467K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫41.1K (₫37.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫74.8K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫187K (₫168K - ₫262K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫22.4K (₫22.4K - ₫29.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Princes Town
Giá Trong Nhà Hàng Princes Town
Chi Phí Sinh Hoạt Princes Town
Chi Phí Giải Trí Princes Town
Giá: Port of Spain San Fernando Trinidad Sangre Grande Chaguanas Trinidad và Tobago Arima Point Fortin San Juan Tunapuna
Cà phê
₫74.8K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
18% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ