Giá cả tại Princes Town

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Princes Town? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Princes Town.

Princes Town thay đổi giá cả hikersbay.com
Princes Town Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Princes Town? Princes Town - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Princes Town: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Princes Town: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Princes Town thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Princes Town, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Princes Town? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Princes Town không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Princes Town, chẳng hạn như: cam, Khoai tây, Sữa, nước đóng chai, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Princes Town không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Princes Town là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Princes Town?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.68 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Princes Town, bao gồm cả cam, Khoai tây, Sữa, nước đóng chai, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Princes Town trong các nước lân cận? Xem giá tại: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Princes Town

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Princes Town

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Princes Town

Princes Town - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)

Phí

₫2.43M (₫1.5M - ₫3.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)

Internet

₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
18% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.48M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.48M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52.4K (₫52.4K - ₫82.4K)

bánh mì

₫52.4K (₫52.4K - ₫82.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫74.8K (₫74.8K - ₫354K)

Pho mát

₫74.8K (₫74.8K - ₫354K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.1K (₫28K - ₫120K)

Gạo

₫56.1K (₫28K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫136K (₫37.4K - ₫247K)

cà chua

₫136K (₫37.4K - ₫247K)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.4K (₫37.4K - ₫74.8K)

Chuối

₫37.4K (₫37.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫449K (₫374K - ₫598K)

Rượu

₫449K (₫374K - ₫598K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫262K (₫131K - ₫467K)

nhà hàng rẻ

₫262K (₫131K - ₫467K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫37.4K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫41.1K (₫37.4K - ₫74.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.8K (₫37.4K - ₫150K)

Cà phê

₫74.8K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)

chai nước

₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫168K - ₫262K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫168K - ₫262K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.4K (₫22.4K - ₫29.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.4K (₫22.4K - ₫29.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Princes Town

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.9K (TTD 12)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52.4K (TTD 14)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.6K (TTD 18.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫74.8K (TTD 20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫449K (TTD 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.9K (TTD 14.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.1K (TTD 18.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (TTD 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (TTD 68)
  11. Táo (1kg) ₫107K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.5K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.3K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.9K (TTD 8)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.1K (TTD 15)
  16. Cà chua (1kg) ₫136K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫37.4K (TTD 10)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.2K (TTD 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫262K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Princes Town

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫262K (TTD 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.68M (TTD 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (TTD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (TTD 11)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.8K (TTD 16)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.4K (TTD 6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.7K (TTD 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.8K (TTD 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Princes Town

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33.7K (TTD 9)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.7K (TTD 7.4)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫748M (TTD 200K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.48M (TTD 2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.61M (TTD 1.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.8M (TTD 4.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.2M (TTD 3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (TTD 650)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (TTD 396)
  10. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (TTD 422)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.38M (TTD 370)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.43M (TTD 650)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (TTD 600)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫816M (TTD 218K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.49M (TTD 1.2K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.7M (TTD 25.6K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.9K (TTD 8)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (TTD 8.5)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫44.9K (TTD 12)

Chi Phí Giải Trí Princes Town

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.12M (TTD 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫168K (TTD 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫74.8K (₫37.4K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.2M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.7K (₫18.7K - ₫26.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.58M (₫1.05M - ₫2.24M)
18% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.48M (₫972K - ₫2.09M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ