Giá cả tại Chonburi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chonburi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chonburi.

Chonburi thay đổi giá cả hikersbay.com
Chonburi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Chonburi? Chonburi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chonburi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chonburi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Chonburi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 42%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Chonburi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chonburi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Chonburi, chẳng hạn như: Thuốc lá, bánh mì, Trứng, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chonburi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chonburi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chonburi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 52.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 521 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chonburi, bao gồm cả Thuốc lá, bánh mì, Trứng, Táo, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Chonburi trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chonburi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chonburi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chonburi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chonburi

Chonburi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.04M - ₫2.38M)

Phí

₫1.61M (₫1.04M - ₫2.38M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫429K (₫283K - ₫556K)

Internet

₫429K (₫283K - ₫556K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫469K (₫149K - ₫737K)

quần Jean

₫469K (₫149K - ₫737K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.4M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.5K (₫22.3K - ₫66.2K)

bánh mì

₫33.5K (₫22.3K - ₫66.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫372K (₫223K - ₫541K)

Pho mát

₫372K (₫223K - ₫541K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫26K (₫18.6K - ₫29.8K)

Gạo

₫26K (₫18.6K - ₫29.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫18.6K - ₫44.7K)

cà chua

₫38.1K (₫18.6K - ₫44.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.5K (₫11.2K - ₫52.1K)

Chuối

₫19.5K (₫11.2K - ₫52.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫257K (₫104K - ₫520K)

Rượu

₫257K (₫104K - ₫520K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫52.1K (₫29.8K - ₫164K)

nhà hàng rẻ

₫52.1K (₫29.8K - ₫164K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.9K (₫37.2K - ₫81.9K)

bia địa phương

₫40.9K (₫37.2K - ₫81.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.8K (₫29.8K - ₫59.5K)

Cà phê

₫42.8K (₫29.8K - ₫59.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.44K (₫3.72K - ₫14.9K)

chai nước

₫7.44K (₫3.72K - ₫14.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫112K - ₫298K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫112K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.6K (₫11.2K - ₫18.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.6K (₫11.2K - ₫18.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chonburi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.8K (THB 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.5K (THB 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.4K (THB 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫372K (THB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (THB 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫257K (THB 345)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.9K (THB 55)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.1K (THB 109)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫100K (THB 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫48.4K (THB 65)
  11. Táo (1kg) ₫59.5K (THB 80)
  12. Cam (1kg) ₫47.6K (THB 64)
  13. Khoai tây (1kg) ₫44.5K (THB 60)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.6K (THB 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫26K (THB 35)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (THB 51)
  17. Chuối (1kg) ₫19.5K (THB 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.5K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫134K (THB 180)

Giá Trong Nhà Hàng Chonburi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫52.1K (THB 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫521K (THB 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.9K (THB 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.6K (THB 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.6K (THB 18.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.44K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.8K (THB 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Chonburi

  1. Xăng (1 lít) ₫31.6K (THB 42)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫484M (THB 650K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.4M (THB 22K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.72M (THB 5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.9M (THB 20K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (THB 2.16K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫429K (THB 577)
  8. numb_34 ₫364K (THB 489)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫469K (THB 630)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫558K (THB 750)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (THB 2K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (THB 1.87K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫502M (THB 675K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.35M (THB 4.5K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫381M (THB 512K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20M (THB 26.9K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (THB 20K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (THB 35)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.6K (THB 25)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (THB 150)

Chonburi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Chonburi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Chonburi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.42M (THB 1.9K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫74.4K (THB 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫429K (₫283K - ₫556K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫257K (₫104K - ₫520K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫469K (₫149K - ₫737K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.8K (₫29.8K - ₫59.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19.5K (₫11.2K - ₫52.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫52.1K (₫29.8K - ₫164K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ