Giá cả tại Aleksandrovac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aleksandrovac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aleksandrovac.

Aleksandrovac thay đổi giá cả hikersbay.com
Aleksandrovac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Aleksandrovac? Aleksandrovac - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Aleksandrovac: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Aleksandrovac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,442 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,42 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Aleksandrovac, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Aleksandrovac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aleksandrovac không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Aleksandrovac, chẳng hạn như: nước đóng chai, Trứng, ức gà, Bia, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aleksandrovac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aleksandrovac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aleksandrovac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 905 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aleksandrovac, bao gồm cả nước đóng chai, Trứng, ức gà, Bia, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Aleksandrovac trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aleksandrovac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aleksandrovac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aleksandrovac

Aleksandrovac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.22M (₫2.88M - ₫5.36M)

Phí

₫4.22M (₫2.88M - ₫5.36M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫722K (₫566K - ₫905K)

Internet

₫722K (₫566K - ₫905K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.25M (₫905K - ₫3.05M)

quần Jean

₫2.25M (₫905K - ₫3.05M)
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.05M

thu nhập trung bình

₫9.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20K (₫13.6K - ₫27.2K)

bánh mì

₫20K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫251K (₫136K - ₫453K)

Pho mát

₫251K (₫136K - ₫453K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.5K (₫31.7K - ₫90.5K)

Gạo

₫61.5K (₫31.7K - ₫90.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.4K (₫33.9K - ₫67.9K)

cà chua

₫51.4K (₫33.9K - ₫67.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.5K (₫33.9K - ₫52K)

Chuối

₫44.5K (₫33.9K - ₫52K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫90.5K - ₫260K)

Rượu

₫164K (₫90.5K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫209K (₫124K - ₫272K)

nhà hàng rẻ

₫209K (₫124K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.6K (₫29.4K - ₫79.2K)

bia địa phương

₫56.6K (₫29.4K - ₫79.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.6K (₫33.9K - ₫67.9K)

Cà phê

₫46.6K (₫33.9K - ₫67.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.7K (₫22.6K - ₫43K)

chai nước

₫33.7K (₫22.6K - ₫43K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫181K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫181K - ₫215K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.3K (₫22.6K - ₫56.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.3K (₫22.6K - ₫56.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aleksandrovac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34K (RSD 150)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20K (RSD 89)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.3K (RSD 284)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫251K (RSD 1.11K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (RSD 65)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (RSD 726)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.9K (RSD 84)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.7K (RSD 131)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.5K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫176K (RSD 778)
  11. Táo (1kg) ₫26.7K (RSD 118)
  12. Cam (1kg) ₫43K (RSD 190)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.4K (RSD 112)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.6K (RSD 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.5K (RSD 272)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.4K (RSD 227)
  17. Chuối (1kg) ₫44.5K (RSD 197)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (RSD 107)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫274K (RSD 1.21K)

Giá Trong Nhà Hàng Aleksandrovac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫209K (RSD 925)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫905K (RSD 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (RSD 830)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.6K (RSD 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.9K (RSD 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.3K (RSD 178)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.7K (RSD 149)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.6K (RSD 206)

Chi Phí Sinh Hoạt Aleksandrovac

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.61M (RSD 11.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.9M (RSD 12.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫612M (RSD 2.71M)
  4. Xăng (1 lít) ₫42.8K (RSD 189)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫702M (RSD 3.1M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.22M (RSD 18.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7M (RSD 30.9K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫722K (RSD 3.19K)
  9. numb_34 ₫414K (RSD 1.83K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (RSD 534K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.05M (RSD 40K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43K (RSD 190)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.4K (RSD 90)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫198K (RSD 875)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.25M (RSD 9.95K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫968K (RSD 4.28K)

Chi Phí Giải Trí Aleksandrovac

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫209K (₫124K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.5K (₫33.9K - ₫52K)
4.4% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.22M (₫2.88M - ₫5.36M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫251K (₫136K - ₫453K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫46.6K (₫33.9K - ₫67.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ