Giá cả tại Ar-rass

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ar-rass? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ar-rass.

Ar-rass thay đổi giá cả hikersbay.com
Ar-rass Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ar-rass là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ar-rass cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ar-rass: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ar-rass: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0153 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,153 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 65,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ar-rass thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ar-rass, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Ar-rass so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Ar-rass? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ar-rass?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.33M (SAR 204). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.33M (SAR 204) tại Ả Rập Saudi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ar-rass? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ar-rass không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ar-rass, chẳng hạn như: Chuối, cam, Khoai tây, nước đóng chai, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ar-rass không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ar-rass là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ar-rass?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 655 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 39.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ar-rass, bao gồm cả Chuối, cam, Khoai tây, nước đóng chai, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ar-rass không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ar-rass

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ar-rass

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ar-rass

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ar-rass

Ar-rass - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫982K

Internet

₫982K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫524K (₫262K - ₫786K)

quần Jean

₫524K (₫262K - ₫786K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫42.6M

thu nhập trung bình

₫42.6M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.55M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.55M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.4K (₫13.1K - ₫37.7K)

bánh mì

₫25.4K (₫13.1K - ₫37.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.7K (₫29.5K - ₫45.8K)

Gạo

₫37.7K (₫29.5K - ₫45.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.2K

cà chua

₫26.2K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.2K

Chuối

₫26.2K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K

nhà hàng rẻ

₫131K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫19.6K

bia địa phương

₫19.6K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.3K

Cà phê

₫39.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.55K

chai nước

₫6.55K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.1K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ar-rass

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58.9K (SAR 9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.4K (SAR 3.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫89.7K (SAR 13.7)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.6K (SAR 3)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.2K (SAR 4)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.3K (SAR 6)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (SAR 24)
  8. Táo (1kg) ₫45.8K (SAR 7)
  9. Cam (1kg) ₫26.2K (SAR 4)
  10. Khoai tây (1kg) ₫19.6K (SAR 3)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (SAR 4)
  12. Một kg gạo trắng ₫37.7K (SAR 5.8)
  13. Cà chua (1kg) ₫26.2K (SAR 4)
  14. Chuối (1kg) ₫26.2K (SAR 4)
  15. Hành tây (1kg) ₫13.1K (SAR 2)

Giá Trong Nhà Hàng Ar-rass

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (SAR 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫655K (SAR 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (SAR 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫19.6K (SAR 3)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.1K (SAR 2)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.55K (SAR 1)
  7. Cà phê cappuccino ₫39.3K (SAR 6)

Chi Phí Sinh Hoạt Ar-rass

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.24M (SAR 190)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫570M (SAR 87K)
  3. Xăng (1 lít) ₫15K (SAR 2.3)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.55M (SAR 1K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.5M (SAR 1.45K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫982K (SAR 150)
  7. numb_34 ₫524K (SAR 80)
  8. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫393M (SAR 60K)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫42.6M (SAR 6.5K)
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.5K (SAR 10)
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.6K (SAR 3)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫524K (SAR 80)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫327K (SAR 50)

Chi Phí Giải Trí Ar-rass

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.09M (SAR 167)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫360K (SAR 55)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫39.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫42.6M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.7K (₫29.5K - ₫45.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.55K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.55M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ