Giá cả tại AL Kharj

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở AL Kharj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong AL Kharj.

AL Kharj thay đổi giá cả hikersbay.com
AL Kharj Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở AL Kharj là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở AL Kharj có cao hơn so với nước Mỹ không? AL Kharj - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại AL Kharj: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0153 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,153 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 65,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại AL Kharj nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại AL Kharj, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 37%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 48%.

Khách sạn có đắt không tại AL Kharj? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở AL Kharj?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.12M (SAR 171). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫757K (SAR 116) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.13M (SAR 173) tại Ả Rập Saudi


Có đắt không trong các cửa hàng ở AL Kharj? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại AL Kharj không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong AL Kharj, chẳng hạn như: Rượu, Gạo, Thuốc lá, rau diếp, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở AL Kharj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại AL Kharj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở AL Kharj?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 163 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 850 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại AL Kharj, bao gồm cả Rượu, Gạo, Thuốc lá, rau diếp, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại AL Kharj trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm AL Kharj

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng AL Kharj

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt AL Kharj

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí AL Kharj

AL Kharj - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.38M (₫1.63M - ₫3.92M)

Phí

₫2.38M (₫1.63M - ₫3.92M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.24M (₫654K - ₫2.16M)

Internet

₫1.24M (₫654K - ₫2.16M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫458K - ₫2.29M)

quần Jean

₫1.29M (₫458K - ₫2.29M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫69.3M

thu nhập trung bình

₫69.3M
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.9M (₫3.27M - ₫24.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.9M (₫3.27M - ₫24.5M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.85M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.85M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.72K (₫6.54K - ₫52.3K)

bánh mì

₫8.72K (₫6.54K - ₫52.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫203K (₫52.3K - ₫654K)

Pho mát

₫203K (₫52.3K - ₫654K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.1K (₫19.6K - ₫78.5K)

Gạo

₫50.1K (₫19.6K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.7K (₫26.2K - ₫71.9K)

cà chua

₫32.7K (₫26.2K - ₫71.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.9K (₫26.2K - ₫78.5K)

Chuối

₫34.9K (₫26.2K - ₫78.5K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫52.3K (₫32.7K - ₫392K)

Rượu

₫52.3K (₫32.7K - ₫392K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫163K (₫71.9K - ₫327K)

nhà hàng rẻ

₫163K (₫71.9K - ₫327K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.8K (₫26.2K - ₫133K)

bia địa phương

₫45.8K (₫26.2K - ₫133K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.5K (₫32K - ₫163K)

Cà phê

₫78.5K (₫32K - ₫163K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.9K (₫3.27K - ₫19.6K)

chai nước

₫4.9K (₫3.27K - ₫19.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫196K (₫131K - ₫249K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫196K (₫131K - ₫249K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.8K (₫16.3K - ₫66.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.8K (₫16.3K - ₫66.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm AL Kharj

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.3K (SAR 6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.72K (SAR 1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.4K (SAR 7.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫203K (SAR 31)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (SAR 2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫52.3K (SAR 8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.7K (SAR 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.7K (SAR 8.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫160K (SAR 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (SAR 19.3)
  11. Táo (1kg) ₫52K (SAR 8)
  12. Cam (1kg) ₫22.9K (SAR 3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.9K (SAR 3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.6K (SAR 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.1K (SAR 7.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.7K (SAR 5)
  17. Chuối (1kg) ₫34.9K (SAR 5.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.9K (SAR 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫319K (SAR 49)

Giá Trong Nhà Hàng AL Kharj

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫163K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫850K (SAR 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫196K (SAR 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.8K (SAR 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.7K (SAR 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.8K (SAR 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.9K (SAR 0.75)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.5K (SAR 12)

Chi Phí Sinh Hoạt AL Kharj

  1. Xăng (1 lít) ₫14.9K (SAR 2.3)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫785M (SAR 120K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.9M (SAR 1.97K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.63M (SAR 250)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.81M (SAR 1.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.85M (SAR 1.2K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.38M (SAR 364)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.24M (SAR 190)
  9. numb_34 ₫654K (SAR 100)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (SAR 197)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (SAR 200)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (SAR 200)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (SAR 300)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫556M (SAR 85K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.36M (SAR 667)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.81M (SAR 1.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.6M (SAR 14K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫69.3M (SAR 10.6K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.4K (SAR 10)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.1K (SAR 2)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫360K (SAR 55)

Chi Phí Giải Trí AL Kharj

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.63M (SAR 250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫981K (SAR 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫425K (SAR 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫163K (₫71.9K - ₫327K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫196K (₫131K - ₫249K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫45.8K (₫26.2K - ₫133K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.8K (₫16.3K - ₫66.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫78.5K (₫32K - ₫163K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫52.3K (₫32.7K - ₫392K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ