Giá cả tại Cainta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cainta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cainta.

Cainta thay đổi giá cả hikersbay.com
Cainta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Cainta? Cainta - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Cainta - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cainta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,228 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,28 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,39 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cainta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Cainta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cainta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.35M (PHP 3.06K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.02M (PHP 2.31K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫496K (PHP 1.13K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.2M (PHP 2.73K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.23M (PHP 2.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.67M (PHP 3.8K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.35M (PHP 9.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cainta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cainta không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Cainta, chẳng hạn như: Gạo, Khoai tây, nước đóng chai, ức gà, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cainta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cainta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cainta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 83.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 439 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cainta, bao gồm cả Gạo, Khoai tây, nước đóng chai, ức gà, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Cainta trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cainta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cainta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cainta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cainta

Cainta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.15M (₫1.66M - ₫4.67M)

Phí

₫3.15M (₫1.66M - ₫4.67M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫637K (₫527K - ₫1.1M)

Internet

₫637K (₫527K - ₫1.1M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫912K (₫176K - ₫1.76M)

quần Jean

₫912K (₫176K - ₫1.76M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.59M

thu nhập trung bình

₫6.59M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.59M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.59M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.8K (₫15.4K - ₫37.3K)

bánh mì

₫27.8K (₫15.4K - ₫37.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫199K (₫35.2K - ₫439K)

Pho mát

₫199K (₫35.2K - ₫439K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.9K (₫17.6K - ₫26.4K)

Gạo

₫23.9K (₫17.6K - ₫26.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.3K (₫17.6K - ₫43.9K)

cà chua

₫37.3K (₫17.6K - ₫43.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.2K (₫22K - ₫70.3K)

Chuối

₫44.2K (₫22K - ₫70.3K)
7,1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫220K (₫43.9K - ₫308K)

Rượu

₫220K (₫43.9K - ₫308K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.9K (₫39.5K - ₫110K)

nhà hàng rẻ

₫87.9K (₫39.5K - ₫110K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.9K (₫22K - ₫87.9K)

bia địa phương

₫43.9K (₫22K - ₫87.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.9K (₫11K - ₫123K)

Cà phê

₫65.9K (₫11K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.3K (₫6.59K - ₫30.8K)

chai nước

₫14.3K (₫6.59K - ₫30.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫83.5K (₫74.7K - ₫87.9K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫83.5K (₫74.7K - ₫87.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.1K (₫11K - ₫52.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.1K (₫11K - ₫52.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cainta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.8K (PHP 111)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.8K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.8K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫199K (PHP 453)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.7K (PHP 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫220K (PHP 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.5K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.6K (PHP 168)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.8K (PHP 195)
  11. Táo (1kg) ₫57.1K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫43.9K (PHP 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.4K (PHP 88)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.7K (PHP 88)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.9K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.3K (PHP 85)
  17. Chuối (1kg) ₫44.2K (PHP 101)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.2K (PHP 96)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫150K (PHP 343)

Giá Trong Nhà Hàng Cainta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.9K (PHP 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫439K (PHP 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫83.5K (PHP 190)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.9K (PHP 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.7K (PHP 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.1K (PHP 55)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.3K (PHP 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.9K (PHP 150)

Chi Phí Sinh Hoạt Cainta

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.59K (PHP 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (PHPNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.3K (PHP 67)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫615M (PHP 1.4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.59M (PHP 15K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.69M (PHP 17.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫43.9M (PHP 100K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.15M (PHP 7.17K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫637K (PHP 1.45K)
  10. numb_34 ₫821K (PHP 1.87K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫912K (PHP 2.08K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫659K (PHP 1.5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.54M (PHP 3.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (PHP 3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫508M (PHP 1.16M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.76M (PHP 8.56K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫110M (PHP 250K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫364M (PHP 829K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43.9M (PHP 100K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.59M (PHP 15K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.6K (PHP 40)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.93K (PHP 13.5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫65.9K (PHP 150)

Cainta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cainta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cainta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.1M (PHP 2.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫110K (PHP 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫121K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫912K (₫176K - ₫1.76M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.9K (₫11K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.59M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.8K (₫15.4K - ₫37.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫87.9K (₫39.5K - ₫110K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ