Giá cả tại Butuan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Butuan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Butuan.

Butuan thay đổi giá cả hikersbay.com
Butuan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Butuan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Butuan cao hơn so với nước Mỹ không? Butuan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Butuan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,228 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,28 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,39 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Butuan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Butuan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Butuan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫970K (PHP 2.21K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫346K (PHP 787) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫219K (PHP 497). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫648K (PHP 1.47K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫900K (PHP 2.05K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.01M (PHP 2.29K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.07M (PHP 2.43K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Butuan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Butuan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Butuan, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, nước đóng chai, cà chua, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Butuan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Butuan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Butuan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 110 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 59.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 395 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.49 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Butuan, bao gồm cả Chuối, rau diếp, nước đóng chai, cà chua, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Butuan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Butuan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Butuan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Butuan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Butuan

Butuan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.51M (₫1.76M - ₫3.27M)

Phí

₫2.51M (₫1.76M - ₫3.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫784K (₫659K - ₫879K)

Internet

₫784K (₫659K - ₫879K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.43M (₫1.1M - ₫2.2M)

quần Jean

₫1.43M (₫1.1M - ₫2.2M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.81M

thu nhập trung bình

₫2.81M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.39M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.39M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.03M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.03M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.2K (₫17.6K - ₫36K)

bánh mì

₫23.2K (₫17.6K - ₫36K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫137K (₫110K - ₫211K)

Pho mát

₫137K (₫110K - ₫211K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.9K (₫18.5K - ₫43.6K)

Gạo

₫22.9K (₫18.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.2K (₫11K - ₫52.7K)

cà chua

₫34.2K (₫11K - ₫52.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.3K (₫13.2K - ₫37.8K)

Chuối

₫14.3K (₫13.2K - ₫37.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫125K (₫110K - ₫264K)

Rượu

₫125K (₫110K - ₫264K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫110K (₫65.9K - ₫220K)

nhà hàng rẻ

₫110K (₫65.9K - ₫220K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.2K (₫19.8K - ₫43.9K)

bia địa phương

₫29.2K (₫19.8K - ₫43.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41K (₫22K - ₫76.9K)

Cà phê

₫41K (₫22K - ₫76.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.32K (₫6.59K - ₫22K)

chai nước

₫7.32K (₫6.59K - ₫22K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫59.3K (₫52.7K - ₫87.9K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫59.3K (₫52.7K - ₫87.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.49K (₫7.91K - ₫24.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.49K (₫7.91K - ₫24.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Butuan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.6K (PHP 97)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.2K (PHP 53)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.6K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫137K (PHP 313)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.3K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫125K (PHP 285)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.4K (PHP 51)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.2K (PHP 55)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.7K (PHP 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.1K (PHP 205)
  11. Táo (1kg) ₫35.2K (PHP 80)
  12. Cam (1kg) ₫30.8K (PHP 70)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.6K (PHP 118)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.2K (PHP 76)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.9K (PHP 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.2K (PHP 78)
  17. Chuối (1kg) ₫14.3K (PHP 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫65.9K (PHP 150)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫181K (PHP 413)

Giá Trong Nhà Hàng Butuan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫110K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫395K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫59.3K (PHP 135)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.2K (PHP 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.9K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.49K (PHP 19.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.32K (PHP 16.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫41K (PHP 93)

Chi Phí Sinh Hoạt Butuan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.59K (PHP 15)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.8K (PHP 68)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫352M (PHP 800K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.39M (PHP 10K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.3M (PHP 7.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.79M (PHP 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.03M (PHP 16K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.51M (PHP 5.72K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫784K (PHP 1.78K)
  10. numb_34 ₫838K (PHP 1.91K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.43M (PHP 3.25K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫246K (PHP 560)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (PHP 4K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.63M (PHP 3.7K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫439M (PHP 1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.76M (PHP 4K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫43.9M (PHP 100K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.81M (PHP 6.4K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,6%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.5K (PHP 42)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.93K (PHP 13.5)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫52.7K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí Butuan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫659K (PHP 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫110K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫59.3K (₫52.7K - ₫87.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.9K (₫18.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫137K (₫110K - ₫211K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫125K (₫110K - ₫264K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫784K (₫659K - ₫879K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫110K (₫65.9K - ₫220K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ