Giá cả tại Bacolod

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bacolod? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bacolod.

Bacolod thay đổi giá cả hikersbay.com
Bacolod Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bacolod là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bacolod cao hơn so với nước Mỹ không? Bacolod - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bacolod: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,228 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,28 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,39 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt ở Bacolod thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 87%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Khách sạn có đắt không tại Bacolod? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bacolod?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.15M (PHP 2.62K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫751K (PHP 1.71K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫790K (PHP 1.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.27M (PHP 2.89K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bacolod? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bacolod không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bacolod, chẳng hạn như: Thuốc lá, cà chua, Bia, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bacolod không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bacolod là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bacolod?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 98.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 659 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bacolod, bao gồm cả Thuốc lá, cà chua, Bia, Táo, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bacolod không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bacolod

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bacolod

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bacolod

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bacolod

Bacolod - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.55M (₫1.54M - ₫3.08M)

Phí

₫2.55M (₫1.54M - ₫3.08M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫688K (₫571K - ₫791K)

Internet

₫688K (₫571K - ₫791K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫1.1M - ₫1.54M)

quần Jean

₫1.29M (₫1.1M - ₫1.54M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.1M

thu nhập trung bình

₫4.1M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.02M (₫4.39M - ₫11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.02M (₫4.39M - ₫11M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.69M (₫6.59M - ₫8.79M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.69M (₫6.59M - ₫8.79M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.9K (₫24.6K - ₫31.6K)

bánh mì

₫29.9K (₫24.6K - ₫31.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.1K (₫19.8K - ₫28.6K)

Gạo

₫23.1K (₫19.8K - ₫28.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.4K

cà chua

₫15.4K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫87.9K

Chuối

₫87.9K
110% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.9K

nhà hàng rẻ

₫43.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.1K (₫26.4K - ₫87.9K)

bia địa phương

₫57.1K (₫26.4K - ₫87.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.7K (₫61.5K - ₫132K)

Cà phê

₫96.7K (₫61.5K - ₫132K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.67K

chai nước

₫9.67K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫98.9K (₫65.9K - ₫132K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.9K (₫65.9K - ₫132K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bacolod

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.7K (PHP 93)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.9K (PHP 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.5K (PHP 108)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.2K (PHP 48)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.8K (PHP 70)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.5K (PHP 140)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (PHP 300)
  8. Táo (1kg) ₫46.1K (PHP 105)
  9. Một kg gạo trắng ₫23.1K (PHP 53)
  10. Cà chua (1kg) ₫15.4K (PHP 35)
  11. Chuối (1kg) ₫87.9K (PHP 200)
  12. Hành tây (1kg) ₫54.9K (PHP 125)

Giá Trong Nhà Hàng Bacolod

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.9K (PHP 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫659K (PHP 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫98.9K (PHP 225)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.1K (PHP 130)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.9K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.2K (PHP 30)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.67K (PHP 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.7K (PHP 220)

Chi Phí Sinh Hoạt Bacolod

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (PHP 2.77K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.1M (PHP 2.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.39K (PHP 10)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫264K (PHP 600)
  5. Xăng (1 lít) ₫30.5K (PHP 69)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.02M (PHP 18.3K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.34M (PHP 9.88K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.6M (PHP 33.3K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.69M (PHP 17.5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.55M (PHP 5.8K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫879K (PHP 2K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫688K (PHP 1.57K)
  13. numb_34 ₫1.1M (PHP 2.5K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.1M (PHP 9.33K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.6K (PHP 40)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.26K (PHP 14.3)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (PHP 2.93K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫659K (PHP 1.5K)

Bacolod chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bacolod Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bacolod

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫879K (PHP 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫105K (PHP 240)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.29M (₫1.1M - ₫1.54M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cà phê

₫96.7K (₫61.5K - ₫132K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.9K (₫65.9K - ₫132K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.9K (₫24.6K - ₫31.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ