Giá cả tại Nador

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nador? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nador.

Nador thay đổi giá cả hikersbay.com
Nador Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nador là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nador cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nador: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nador: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0396 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,396 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nador, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 92%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 19%.

Khách sạn có đắt không tại Nador? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nador?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.55M (MAD 614). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (MAD 501) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.25M (MAD 1.29K) tại Maroc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.74M (MAD 1.48K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nador? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nador không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nador, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, Rượu, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nador không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nador là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nador?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 139 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 378 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nador, bao gồm cả bánh mì, Táo, Rượu, Thịt bò, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nador không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nador

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nador

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nador

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nador

Nador - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫999K (₫757K - ₫1.24M)

Phí

₫999K (₫757K - ₫1.24M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫1.01M - ₫1.26M)

Internet

₫1.18M (₫1.01M - ₫1.26M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫540K (₫252K - ₫827K)

quần Jean

₫540K (₫252K - ₫827K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.7M

thu nhập trung bình

₫10.7M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.52M (₫2.76M - ₫4.29M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.52M (₫2.76M - ₫4.29M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.61M (₫7.57M - ₫9.65M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.61M (₫7.57M - ₫9.65M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.78K

bánh mì

₫3.78K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K

Pho mát

₫121K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.3K

Gạo

₫30.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.8K (₫10.1K - ₫35.3K)

cà chua

₫27.8K (₫10.1K - ₫35.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫22.7K - ₫35.3K)

Chuối

₫29.4K (₫22.7K - ₫35.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K

Rượu

₫126K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫120K (₫88.3K - ₫151K)

nhà hàng rẻ

₫120K (₫88.3K - ₫151K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.8K (₫50.5K - ₫63.1K)

bia địa phương

₫56.8K (₫50.5K - ₫63.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.8K (₫30.3K - ₫45.4K)

Cà phê

₫37.8K (₫30.3K - ₫45.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.06K (₫4.79K - ₫8.83K)

chai nước

₫7.06K (₫4.79K - ₫8.83K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫139K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫139K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.5K (₫10.1K - ₫11.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.5K (₫10.1K - ₫11.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nador

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (MAD 9.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.78K (MAD 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.4K (MAD 15.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (MAD 48)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (MAD 5.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (MAD 50)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.9K (MAD 38)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.1K (MAD 33)
  9. Táo (1kg) ₫37.8K (MAD 15)
  10. Cam (1kg) ₫18.5K (MAD 7.3)
  11. Khoai tây (1kg) ₫16.8K (MAD 6.7)
  12. Một kg gạo trắng ₫30.3K (MAD 12)
  13. Cà chua (1kg) ₫27.8K (MAD 11)
  14. Chuối (1kg) ₫29.4K (MAD 11.7)
  15. Hành tây (1kg) ₫17.7K (MAD 7)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫227K (MAD 90)

Giá Trong Nhà Hàng Nador

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫120K (MAD 48)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫378K (MAD 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫139K (MAD 55)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.8K (MAD 23)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫44.2K (MAD 17.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.5K (MAD 4.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.06K (MAD 2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.8K (MAD 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Nador

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫827K (MAD 328)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.38M (MAD 547)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.57K (MAD 3)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫227K (MAD 90)
  5. Xăng (1 lít) ₫38.9K (MAD 15.4)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.52M (MAD 1.4K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.33M (MAD 1.32K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (MAD 5.19K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.61M (MAD 3.41K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫999K (MAD 396)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.8M (MAD 1.11K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (MAD 467)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26.5M (MAD 10.5K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.27M (MAD 3.28K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.7M (MAD 4.23K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.2K (MAD 8)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25K (MAD 9.9)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫540K (MAD 214)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫827K (MAD 328)

Nador chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nador Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nador

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫731K (MAD 290)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.38M (MAD 547)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫29.4K (₫22.7K - ₫35.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫121K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.61M (₫7.57M - ₫9.65M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.5K (₫10.1K - ₫11.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.8K (₫10.1K - ₫35.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ