Giá cả tại Mohammedia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mohammedia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mohammedia.

Mohammedia thay đổi giá cả hikersbay.com
Mohammedia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mohammedia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mohammedia cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mohammedia: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mohammedia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0396 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,396 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mohammedia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại Mohammedia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mohammedia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.93M (MAD 764). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.94M (MAD 769) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.98M (MAD 784) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mohammedia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mohammedia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mohammedia, chẳng hạn như: cam, hành tây, Trứng, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mohammedia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mohammedia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mohammedia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 631 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 189 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mohammedia, bao gồm cả cam, hành tây, Trứng, cà chua, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mohammedia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mohammedia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mohammedia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mohammedia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mohammedia

Mohammedia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫981K (₫505K - ₫1.77M)

Phí

₫981K (₫505K - ₫1.77M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫785K (₫505K - ₫1.26M)

Internet

₫785K (₫505K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.18M (₫429K - ₫1.51M)

quần Jean

₫1.18M (₫429K - ₫1.51M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.4M

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.31M (₫3.78M - ₫8.83M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.31M (₫3.78M - ₫8.83M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12M (₫8.83M - ₫15.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12M (₫8.83M - ₫15.1M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.3K (₫5.05K - ₫42.9K)

bánh mì

₫16.3K (₫5.05K - ₫42.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫206K (₫90.8K - ₫378K)

Pho mát

₫206K (₫90.8K - ₫378K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.1K (₫30.3K - ₫50.5K)

Gạo

₫44.1K (₫30.3K - ₫50.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.5K (₫12.6K - ₫32.8K)

cà chua

₫22.5K (₫12.6K - ₫32.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.2K (₫20.2K - ₫50.5K)

Chuối

₫30.2K (₫20.2K - ₫50.5K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫126K - ₫328K)

Rượu

₫151K (₫126K - ₫328K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫63.1K - ₫202K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫63.1K - ₫202K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫94.6K (₫50.5K - ₫151K)

bia địa phương

₫94.6K (₫50.5K - ₫151K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.6K (₫30.3K - ₫88.3K)

Cà phê

₫48.6K (₫30.3K - ₫88.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K (₫6.31K - ₫25.2K)

chai nước

₫10.1K (₫6.31K - ₫25.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K (₫151K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫151K - ₫202K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.8K (₫10.1K - ₫25.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.8K (₫10.1K - ₫25.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mohammedia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (MAD 8.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.3K (MAD 6.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.8K (MAD 19)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫206K (MAD 82)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (MAD 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.9K (MAD 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.4K (MAD 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.4K (MAD 39)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫160K (MAD 63)
  11. Táo (1kg) ₫37K (MAD 14.7)
  12. Cam (1kg) ₫18K (MAD 7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.2K (MAD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.45K (MAD 3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.1K (MAD 17.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.5K (MAD 8.9)
  17. Chuối (1kg) ₫30.2K (MAD 12)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.8K (MAD 8.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K (MAD 98)

Giá Trong Nhà Hàng Mohammedia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (MAD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫631K (MAD 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (MAD 70)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫94.6K (MAD 38)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫101K (MAD 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.8K (MAD 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (MAD 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.6K (MAD 19.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Mohammedia

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.1K (MAD 6)
  2. Xăng (1 lít) ₫38.6K (MAD 15.3)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫706M (MAD 280K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.31M (MAD 2.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.31M (MAD 2.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.2M (MAD 8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12M (MAD 4.75K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫981K (MAD 389)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫785K (MAD 311)
  10. numb_34 ₫252K (MAD 100)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.18M (MAD 467)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.09M (MAD 433)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.37M (MAD 939)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.02M (MAD 800)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫605M (MAD 240K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.53M (MAD 1.4K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.5M (MAD 13.7K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫117M (MAD 46.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24M (MAD 9.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.4M (MAD 6.5K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.7K (MAD 7)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.1K (MAD 6)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫177K (MAD 70)

Mohammedia chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mohammedia Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mohammedia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫631K (MAD 250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫505K (MAD 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫164K (MAD 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.8K (₫10.1K - ₫25.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.1K (₫6.31K - ₫25.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫785K (₫505K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫94.6K (₫50.5K - ₫151K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.3K (₫5.05K - ₫42.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ