Giá cả tại Khouribga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khouribga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khouribga.

Khouribga thay đổi giá cả hikersbay.com
Khouribga Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Khouribga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khouribga có cao hơn so với nước Mỹ không? Khouribga - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Khouribga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0396 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,396 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Khouribga thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 88%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Khouribga? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Khouribga?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.24M (MAD 490). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maroc tại ₫556K (MAD 220). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫834K (MAD 331) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.24M (MAD 490) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Khouribga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khouribga không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Khouribga, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, Thịt bò, Sữa, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khouribga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khouribga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khouribga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.57 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khouribga, bao gồm cả rau diếp, Táo, Thịt bò, Sữa, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Khouribga trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khouribga

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khouribga

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khouribga

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khouribga

Khouribga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫757K

Phí

₫757K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫883K

Internet

₫883K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫505K

quần Jean

₫505K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.74M

thu nhập trung bình

₫7.74M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.78M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.78M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.05M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫3.78K

bánh mì

₫3.78K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫303K

Pho mát

₫303K
Giá cả ở 7,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.4K (₫35.3K - ₫45.4K)

Gạo

₫40.4K (₫35.3K - ₫45.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24K (₫22.7K - ₫25.2K)

cà chua

₫24K (₫22.7K - ₫25.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.8K (₫32.8K - ₫32.8K)

Chuối

₫32.8K (₫32.8K - ₫32.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.7K

nhà hàng rẻ

₫75.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.8K

bia địa phương

₫37.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.3K

Cà phê

₫30.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.05K

chai nước

₫5.05K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.57K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.57K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khouribga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.2K (MAD 10)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫3.78K (MAD 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.4K (MAD 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫303K (MAD 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (MAD 6.5)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.2K (MAD 29)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (MAD 40)
  8. Táo (1kg) ₫37.8K (MAD 15)
  9. Cam (1kg) ₫17.7K (MAD 7)
  10. Khoai tây (1kg) ₫22.7K (MAD 9)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.05K (MAD 2)
  12. Một kg gạo trắng ₫40.4K (MAD 16)
  13. Cà chua (1kg) ₫24K (MAD 9.5)
  14. Chuối (1kg) ₫32.8K (MAD 13)
  15. Hành tây (1kg) ₫10.1K (MAD 4)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (MAD 80)

Giá Trong Nhà Hàng Khouribga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.7K (MAD 30)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (MAD 45)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.8K (MAD 15)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.8K (MAD 15)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.57K (MAD 3)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.05K (MAD 2)
  7. Cà phê cappuccino ₫30.3K (MAD 12)

Chi Phí Sinh Hoạt Khouribga

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.77M (MAD 700)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.01M (MAD 400)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17K (MAD 6.8)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.7K (MAD 13.8)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.78M (MAD 1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.52M (MAD 1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.57M (MAD 3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.05M (MAD 2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫757K (MAD 300)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.4M (MAD 950)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫883K (MAD 350)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.2M (MAD 8K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.1M (MAD 4K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.74M (MAD 3.07K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.2K (MAD 10)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫505K (MAD 200)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫757K (MAD 300)

Khouribga chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Khouribga Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Khouribga

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫404K (MAD 160)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.78M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫757K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.4K (₫35.3K - ₫45.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫303K
Giá cả ở 7.4% thấp hơn so với nước Mỹ