Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt Giá của pizza
Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00364 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0364 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Podgorica Budva Herceg Novi Nikšić Tivat Bar Cetinje Pljevlja Bijelo Polje Kolasin
Giá pizza tại Montenegro: Podgorica
Giá thể thao và giải trí tại Montenegro:
Gạo
₫51.4K (₫27.5K - ₫71.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫60.9K (₫27.5K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫21.1M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫704K (₫550K - ₫880K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫66K (₫33K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫22.3M (₫13.7M - ₫35.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ