Giá cả và chi phí giải trí tại Montenegro

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Montenegro (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00364 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0364 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montenegro là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montenegro

Giá: Podgorica   Budva   Herceg Novi   Nikšić   Tivat   Bar   Cetinje   Pljevlja   Bijelo Polje   Kolasin  

Giá pizza tại Montenegro: Podgorica  


Giá thể thao và giải trí tại Montenegro:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫988K (€36)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫328K (€11.9)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (€5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫51.4K (₫27.5K - ₫71.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫60.9K (₫27.5K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫21.1M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫704K (₫550K - ₫880K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫66K (₫33K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.3M (₫13.7M - ₫35.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ