Giá cả tại Kerak (Al Karak)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kerak (Al Karak)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kerak (Al Karak).

Kerak (Al Karak) thay đổi giá cả hikersbay.com
Kerak (Al Karak) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kerak (Al Karak) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kerak (Al Karak) có cao hơn so với nước Mỹ không? Kerak (Al Karak) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kerak (Al Karak): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Jordan Dinar Jordan (JOD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00279 Dinar Jordan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0279 Dinar Jordan. Và ngược lại: Với 10 Dinar Jordan bạn có thể nhận được 358 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Kerak (Al Karak) nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kerak (Al Karak) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9,3%.

Khách sạn có đắt không tại Kerak (Al Karak)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kerak (Al Karak)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Jordan là ₫464K (JOD 12.9). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (JOD 36)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kerak (Al Karak)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kerak (Al Karak) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kerak (Al Karak), chẳng hạn như: rau diếp, Trứng, bia nước ngoài, Bia, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kerak (Al Karak) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kerak (Al Karak) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kerak (Al Karak)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 341 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kerak (Al Karak), bao gồm cả rau diếp, Trứng, bia nước ngoài, Bia, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kerak (Al Karak) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Israel, Palestine, Liban, Syria, and Cộng hòa Síp.

Kerak (Al Karak) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.3M (₫1.61M - ₫3.58M)

Phí

₫2.3M (₫1.61M - ₫3.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫717K (₫717K - ₫1.25M)

Internet

₫717K (₫717K - ₫1.25M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫538K - ₫3.05M)

quần Jean

₫1.62M (₫538K - ₫3.05M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.5M

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.66M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.66M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.24M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.24M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.96K (₫7.17K - ₫25.1K)

bánh mì

₫8.96K (₫7.17K - ₫25.1K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫108K - ₫287K)

Pho mát

₫176K (₫108K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.5K (₫21.5K - ₫53.8K)

Gạo

₫21.5K (₫21.5K - ₫53.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.8K (₫8.96K - ₫25.4K)

cà chua

₫10.8K (₫8.96K - ₫25.4K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.8K (₫32.3K - ₫60.9K)

Chuối

₫35.8K (₫32.3K - ₫60.9K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫538K (₫358K - ₫753K)

Rượu

₫538K (₫358K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫125K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫125K - ₫358K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫170K (₫108K - ₫251K)

bia địa phương

₫170K (₫108K - ₫251K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫101K (₫35.8K - ₫179K)

Cà phê

₫101K (₫35.8K - ₫179K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.6K (₫8.96K - ₫17.9K)

chai nước

₫9.6K (₫8.96K - ₫17.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫179K - ₫197K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫179K - ₫197K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫10.8K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫10.8K - ₫17.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kerak (Al Karak)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.8K (JOD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.96K (JOD 0.25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43K (JOD 1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (JOD 4.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.6K (JOD 0.41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫538K (JOD 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (JOD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫167K (JOD 4.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.6K (JOD 2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫108K (JOD 3)
  11. Táo (1kg) ₫35.8K (JOD 1)
  12. Cam (1kg) ₫35.8K (JOD 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.5K (JOD 0.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (JOD 0.46)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.5K (JOD 0.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.8K (JOD 0.3)
  17. Chuối (1kg) ₫35.8K (JOD 1)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.5K (JOD 0.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (JOD 8)

Giá Trong Nhà Hàng Kerak (Al Karak)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (JOD 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (JOD 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (JOD 5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫170K (JOD 4.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫179K (JOD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (JOD 0.36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.6K (JOD 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫101K (JOD 2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Kerak (Al Karak)

  1. Xăng (1 lít) ₫37.5K (JOD 1)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫717M (JOD 20K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.66M (JOD 130)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.74M (JOD 160)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.17M (JOD 200)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.24M (JOD 230)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.3M (JOD 64)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫717K (JOD 20)
  9. numb_34 ₫421K (JOD 11.8)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (JOD 45)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.44M (JOD 40)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.97M (JOD 83)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.36M (JOD 66)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫808M (JOD 22.5K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.58M (JOD 100)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫5.38M (JOD 150)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫86M (JOD 2.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.17M (JOD 200)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.5M (JOD 350)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (JOD 0.39)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.8K (JOD 1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫179K (JOD 5)

Kerak (Al Karak) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kerak (Al Karak) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kerak (Al Karak)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (JOD 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Jordan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Jordan

Giá: Amman   Irbid   Mafraq   Madaba   Umm As-summaq   Jerash   Ma'an   Al Jubayhah   Al-Salt   'ajlun  

Chi phí sống tại Jordan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Jordan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.62M (₫538K - ₫3.05M)
22% hơn nước Mỹ

Internet

₫717K (₫717K - ₫1.25M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫8.96K (₫7.17K - ₫25.1K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫538K (₫358K - ₫753K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫179K (₫125K - ₫358K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫101K (₫35.8K - ₫179K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ