Giá cả tại Lipari

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lipari? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lipari.

Giá siêu thị ở Lipari là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lipari có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Lipari: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lipari: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00364 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0364 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Lipari? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lipari?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.54M (€92). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.2M (€44). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2M (€73) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M (€91) tại Ý Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.96M (€253)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lipari? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lipari không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lipari, chẳng hạn như: Pho mát, Sữa, Chuối, cà chua, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lipari không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lipari là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lipari?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 1.1 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 220 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 82.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lipari, bao gồm cả Pho mát, Sữa, Chuối, cà chua, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lipari trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lipari

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lipari

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lipari

Lipari - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫55K

bánh mì

₫55K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫412K

Pho mát

₫412K
30% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.7K

cà chua

₫68.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫68.7K

Chuối

₫68.7K
66% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫1.1M

nhà hàng rẻ

₫1.1M
120% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫110K

bia địa phương

₫110K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68.7K

Cà phê

₫68.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫41.2K

chai nước

₫41.2K
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫82.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫82.5K
35% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lipari

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫68.7K (€2.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫55K (€2)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫412K (€15)
  4. Táo (1kg) ₫68.7K (€2.5)
  5. Cà chua (1kg) ₫68.7K (€2.5)
  6. Chuối (1kg) ₫68.7K (€2.5)

Giá Trong Nhà Hàng Lipari

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫1.1M (€40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (€60)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫110K (€4)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫137K (€5)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫82.5K (€3)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫41.2K (€1.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫68.7K (€2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Lipari

  1. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.1M (€40)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫55K (€2)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫687K (€25)
  4. Xăng (1 lít) ₫77K (€2.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫1.1M
120% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫412K
30% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo