Giá cả tại Khoy

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khoy? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khoy.

Giá siêu thị ở Khoy là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khoy có cao hơn so với nước Mỹ không? Khoy - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Khoy: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,04 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Khoy xung quanh 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 86%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Khoy? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khoy không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Khoy, chẳng hạn như: nước đóng chai, Chuối, Thuốc lá, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khoy không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khoy là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khoy?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 55.9 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khoy, bao gồm cả nước đóng chai, Chuối, Thuốc lá, Bia, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Khoy trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khoy

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khoy

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khoy

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khoy

Khoy - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫254K

Phí

₫254K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫102K

Internet

₫102K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫458K

quần Jean

₫458K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.73M

thu nhập trung bình

₫2.73M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.54M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.54M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.41M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.41M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.4K

bánh mì

₫25.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K

Pho mát

₫181K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.4K

Gạo

₫54.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.8K (₫24.2K - ₫25.4K)

cà chua

₫24.8K (₫24.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.8K (₫25.4K - ₫30.2K)

Chuối

₫27.8K (₫25.4K - ₫30.2K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫25.4K

Rượu

₫25.4K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫55.9K

nhà hàng rẻ

₫55.9K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.4K

Cà phê

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khoy

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.2K ($0.95)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.4K ($1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.7K ($1.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K ($7.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.44K ($0.29)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫25.4K ($1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.4K ($1)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.8K ($2)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96.8K ($3.8)
  10. Táo (1kg) ₫18.1K ($0.71)
  11. Cam (1kg) ₫34.5K ($1.4)
  12. Khoai tây (1kg) ₫15.6K ($0.61)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.2K ($0.71)
  14. Một kg gạo trắng ₫54.4K ($2.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫24.8K ($0.98)
  16. Chuối (1kg) ₫27.8K ($1.1)
  17. Hành tây (1kg) ₫18.8K ($0.74)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫181K ($7.1)

Giá Trong Nhà Hàng Khoy

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫55.9K ($2.2)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.2K ($0.4)
  3. Cà phê cappuccino ₫25.4K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Khoy

  1. 1 đôi giày da nam ₫763K ($30)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.14B ($45K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.05K ($0.16)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫508K ($20)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B ($40K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.54M ($100)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.53M ($60)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.3M ($130)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.41M ($95)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫254K ($10)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫102K ($4)
  12. numb_34 ₫76.3K ($3)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.73M ($108)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫5.08K ($0.2)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.08K ($0.2)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫48.4K ($1.9)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫458K ($18)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫508K ($20)

Chi Phí Giải Trí Khoy

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫50.8K ($2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫254K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫25.4K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ