Giá cả tại Kaposvár

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kaposvár? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kaposvár.

Kaposvár thay đổi giá cả hikersbay.com
Kaposvár Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kaposvár? Kaposvár - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kaposvár - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kaposvár: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,44 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,4 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 693 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Kaposvár thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Kaposvár? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kaposvár?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.1M (HUF 15.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M (HUF 15.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.21M (HUF 17.5K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kaposvár? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kaposvár không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kaposvár, chẳng hạn như: cam, hành tây, Khoai tây, rau diếp, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kaposvár không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kaposvár là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kaposvár?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 831 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kaposvár, bao gồm cả cam, hành tây, Khoai tây, rau diếp, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kaposvár trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kaposvár

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kaposvár

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kaposvár

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kaposvár

Kaposvár - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.46M (₫3.12M - ₫3.81M)

Phí

₫3.46M (₫3.12M - ₫3.81M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫390K (₫312K - ₫976K)

Internet

₫390K (₫312K - ₫976K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫554K (₫554K - ₫2.63M)

quần Jean

₫554K (₫554K - ₫2.63M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.3M

thu nhập trung bình

₫16.3M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.31M (₫8.31M - ₫8.31M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.31M (₫8.31M - ₫8.31M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4K (₫27.4K - ₫45K)

bánh mì

₫27.4K (₫27.4K - ₫45K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫173K (₫139K - ₫291K)

Pho mát

₫173K (₫139K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.2K (₫31.2K - ₫48.5K)

Gạo

₫40.2K (₫31.2K - ₫48.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.2K (₫31.2K - ₫125K)

cà chua

₫31.2K (₫31.2K - ₫125K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.6K (₫34.6K - ₫64.4K)

Chuối

₫43.6K (₫34.6K - ₫64.4K)
5,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫104K - ₫242K)

Rượu

₫114K (₫104K - ₫242K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫208K - ₫312K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫208K - ₫312K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26K (₫19.4K - ₫62.3K)

bia địa phương

₫26K (₫19.4K - ₫62.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.1K (₫31.2K - ₫80.8K)

Cà phê

₫38.1K (₫31.2K - ₫80.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.2K (₫13.9K - ₫27.7K)

chai nước

₫18.2K (₫13.9K - ₫27.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫173K (₫152K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫173K (₫152K - ₫242K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.9K (₫27.7K - ₫36K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.9K (₫27.7K - ₫36K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kaposvár

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.8K (HUF 373)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4K (HUF 395)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.5K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫173K (HUF 2.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (HUF 190)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (HUF 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.9K (HUF 360)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.2K (HUF 480)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (HUF 1.99K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (HUF 1.98K)
  11. Táo (1kg) ₫31.2K (HUF 450)
  12. Cam (1kg) ₫40.6K (HUF 586)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.8K (HUF 300)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.4K (HUF 150)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.2K (HUF 580)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.2K (HUF 450)
  17. Chuối (1kg) ₫43.6K (HUF 630)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.9K (HUF 200)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (HUF 3.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Kaposvár

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫831K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫173K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26K (HUF 375)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.2K (HUF 450)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.9K (HUF 446)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.2K (HUF 263)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.1K (HUF 550)

Chi Phí Sinh Hoạt Kaposvár

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.5K (HUF 325)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫517K (HUF 7.46K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.9K (HUF 604)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫626M (HUF 9.04M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.31M (HUF 120K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.54M (HUF 80K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.4M (HUF 295K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M (HUF 220K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.46M (HUF 50K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫390K (HUF 5.63K)
  11. numb_34 ₫553K (HUF 7.99K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫554K (HUF 8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫693K (HUF 10K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.04M (HUF 15K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (HUF 20K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫560M (HUF 8.08M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.16M (HUF 60K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.2M (HUF 479K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫55.4M (HUF 800K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.2M (HUF 422K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.3M (HUF 235K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.6K (HUF 500)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫34.6K (HUF 500)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫249K (HUF 3.6K)

Kaposvár chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kaposvár Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kaposvár

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫796K (HUF 11.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫277K (HUF 4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫104K (HUF 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫208K (₫208K - ₫312K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.46M (₫3.12M - ₫3.81M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.6K (₫34.6K - ₫64.4K)
5.6% hơn nước Mỹ

Rượu

₫114K (₫104K - ₫242K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31.2K (₫31.2K - ₫125K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ