Giá cả tại Wittenberg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wittenberg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wittenberg.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Wittenberg? Wittenberg - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Wittenberg: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Wittenberg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Đức euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Wittenberg thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Wittenberg, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 33%.

Khách sạn có đắt không tại Wittenberg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Wittenberg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đức là ₫1.77M (€67). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.84M (€69) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.42M (€92) tại Đức


Có đắt không trong các cửa hàng ở Wittenberg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wittenberg không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Wittenberg, chẳng hạn như: Sữa, nước đóng chai, Thuốc lá, bánh mì, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wittenberg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wittenberg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wittenberg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 265 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 225 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.06 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 172 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wittenberg, bao gồm cả Sữa, nước đóng chai, Thuốc lá, bánh mì, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Wittenberg trong các nước lân cận? Xem giá tại: Luxembourg, Hà Lan, Cộng hòa Séc, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wittenberg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wittenberg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Wittenberg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wittenberg

Wittenberg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫9.69M (₫9M - ₫25.3M)

Phí

₫9.69M (₫9M - ₫25.3M)
85% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫1.27M - ₫1.27M)

Internet

₫1.27M (₫1.27M - ₫1.27M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.41M (₫1.06M - ₫2.12M)

quần Jean

₫1.41M (₫1.06M - ₫2.12M)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫44.3K (₫19.9K - ₫52.7K)

bánh mì

₫44.3K (₫19.9K - ₫52.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫311K (₫265K - ₫342K)

Pho mát

₫311K (₫265K - ₫342K)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫70.6K (₫53K - ₫73.9K)

Gạo

₫70.6K (₫53K - ₫73.9K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫83.3K (₫34.2K - ₫132K)

cà chua

₫83.3K (₫34.2K - ₫132K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.6K (₫34.2K - ₫79.4K)

Chuối

₫35.6K (₫34.2K - ₫79.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫146K (₫106K - ₫185K)

Rượu

₫146K (₫106K - ₫185K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫265K (₫159K - ₫344K)

nhà hàng rẻ

₫265K (₫159K - ₫344K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫86.1K (₫79.4K - ₫119K)

bia địa phương

₫86.1K (₫79.4K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.1K (₫53K - ₫92.7K)

Cà phê

₫72.1K (₫53K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫66.2K (₫53K - ₫92.7K)

chai nước

₫66.2K (₫53K - ₫92.7K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫225K (₫185K - ₫265K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫225K (₫185K - ₫265K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫51.6K (₫39.7K - ₫92.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫51.6K (₫39.7K - ₫92.7K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wittenberg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.6K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.3K (€1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫87.3K (€3.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫311K (€11.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30.7K (€1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫146K (€5.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.5K (€0.81)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.7K (€1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫217K (€8.2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫326K (€12.3)
  11. Táo (1kg) ₫68.7K (€2.6)
  12. Cam (1kg) ₫58.1K (€2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.4K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫45.5K (€1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫70.6K (€2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫83.3K (€3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫35.6K (€1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.3K (€1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫391K (€14.8)

Giá Trong Nhà Hàng Wittenberg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫265K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.06M (€40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫225K (€8.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫86.1K (€3.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫92.7K (€3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫51.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫66.2K (€2.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.1K (€2.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Wittenberg

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.09M (€117)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.62M (€137)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫662M (€25K)
  4. Xăng (1 lít) ₫45.6K (€1.7)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (€27.2K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫9.69M (€366)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.91M (€223)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (€48)
  9. numb_34 ₫225K (€8.5)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (€6.2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫NaN (€NaN)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.5K (€2.6)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫794K (€30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.41M (€53)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫618K (€23)

Chi Phí Giải Trí Wittenberg

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫238K (€9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đức là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đức

Giá: Berlin   Bielefeld   Bremen   Köln   Dresden   Essen   Hamburg   Leipzig   Mannheim   München  

Chi phí sống tại Đức: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đức với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫83.3K (₫34.2K - ₫132K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫265K (₫159K - ₫344K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.6K (₫34.2K - ₫79.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫72.1K (₫53K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫86.1K (₫79.4K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ