Giá cả tại Sumba. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Sumba?

Giá siêu thị ở Sumba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sumba có cao hơn so với nước Mỹ không? Sumba - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sumba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Faroe Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Quần đảo Faroe so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Sumba thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sumba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sumba không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Sumba, chẳng hạn như: Trứng, bia nước ngoài, nước đóng chai, Thịt bò, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sumba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sumba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sumba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 61.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 74.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 319 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 147 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sumba, bao gồm cả Trứng, bia nước ngoài, nước đóng chai, Thịt bò, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sumba trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Iceland, Vương Quốc Anh, Na Uy, Đảo Man, and Cộng hòa Ireland.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sumba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sumba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sumba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sumba

Sumba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.26M (₫819K - ₫2.43M)

Phí

₫2.26M (₫819K - ₫2.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫844K (₫590K - ₫1.31M)

Internet

₫844K (₫590K - ₫1.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫675K (₫328K - ₫1.86M)

quần Jean

₫675K (₫328K - ₫1.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6M

thu nhập trung bình

₫6M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.22M (₫4.74M - ₫11.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.22M (₫4.74M - ₫11.7M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.8M (₫6.08M - ₫22M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.8M (₫6.08M - ₫22M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.4K (₫22.3K - ₫55.7K)

bánh mì

₫33.4K (₫22.3K - ₫55.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫194K (₫72.9K - ₫320K)

Pho mát

₫194K (₫72.9K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21K (₫15.2K - ₫29.1K)

Gạo

₫21K (₫15.2K - ₫29.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫15.5K - ₫53.3K)

cà chua

₫31.5K (₫15.5K - ₫53.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.2K (₫18.1K - ₫57.2K)

Chuối

₫30.2K (₫18.1K - ₫57.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫498K (₫315K - ₫775K)

Rượu

₫498K (₫315K - ₫775K)
31% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫61.7K (₫25.7K - ₫65.6K)

nhà hàng rẻ

₫61.7K (₫25.7K - ₫65.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.5K (₫38K - ₫90.5K)

bia địa phương

₫73.5K (₫38K - ₫90.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.4K (₫30.4K - ₫79K)

Cà phê

₫52.4K (₫30.4K - ₫79K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫9.05K - ₫25K)

chai nước

₫11.5K (₫9.05K - ₫25K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫74.3K (₫78.2K - ₫104K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫74.3K (₫78.2K - ₫104K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K (₫11.1K - ₫31.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫11.1K - ₫31.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sumba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.5K (IDR 19.4K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.4K (IDR 21.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.8K (IDR 22.1K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫194K (IDR 123K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.9K (IDR 6.94K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫498K (IDR 317K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫54.2K (IDR 34.4K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.9K (IDR 52.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.5K (IDR 32.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (IDR 79.9K)
  11. Táo (1kg) ₫71.5K (IDR 45.4K)
  12. Cam (1kg) ₫44.5K (IDR 28.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.1K (IDR 21K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.6K (IDR 8.66K)
  15. Một kg gạo trắng ₫21K (IDR 13.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (IDR 20K)
  17. Chuối (1kg) ₫30.2K (IDR 19.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.9K (IDR 26.6K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫190K (IDR 121K)

Giá Trong Nhà Hàng Sumba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫61.7K (IDR 39.2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫319K (IDR 203K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫74.3K (IDR 47.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.5K (IDR 46.7K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫99.3K (IDR 63.1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K (IDR 8.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (IDR 7.33K)
  8. Cà phê cappuccino ₫52.4K (IDR 33.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Sumba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.94K (IDR 5.04K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫173K (IDR 110K)
  3. Xăng (1 lít) ₫19.5K (IDR 12.4K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (IDR 358M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.22M (IDR 3.32M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.1M (IDR 1.97M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.5M (IDR 8.61M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.8M (IDR 6.87M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.26M (IDR 1.43M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫844K (IDR 536K)
  11. numb_34 ₫74K (IDR 47K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫675K (IDR 429K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫467K (IDR 297K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (IDR 966K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.28M (IDR 816K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.7M (IDR 27.1M)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.1M (IDR 15.3M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6M (IDR 3.81M)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.6K (IDR 8.66K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.46K (IDR 5.38K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫93.8K (IDR 59.6K)
  23. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (IDR 392M)
  24. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.81M (IDR 1.79M)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫134M (IDR 84.9M)

Chi Phí Giải Trí Sumba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫780K (IDR 495K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫386K (IDR 245K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫69.5K (IDR 44.2K)