Giá cả tại San Fernando

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Fernando? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Fernando.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Fernando? San Fernando - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Fernando - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại San Fernando: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Chi phí sinh hoạt ở San Fernando thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại San Fernando? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Fernando?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.94M (CLP 75.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫484K (CLP 18.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.15M (CLP 44.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Fernando? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Fernando không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Fernando, chẳng hạn như: cam, hành tây, Khoai tây, Sữa, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Fernando không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Fernando là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Fernando?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 194 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.29 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Fernando, bao gồm cả cam, hành tây, Khoai tây, Sữa, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Fernando trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Fernando

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Fernando

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Fernando

San Fernando - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.53M (₫1.29M - ₫3.86M)

Phí

₫2.53M (₫1.29M - ₫3.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫391K (₫257K - ₫695K)

Internet

₫391K (₫257K - ₫695K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫971K (₫386K - ₫1.54M)

quần Jean

₫971K (₫386K - ₫1.54M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.9K (₫23.2K - ₫51.5K)

bánh mì

₫30.9K (₫23.2K - ₫51.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K (₫149K - ₫283K)

Pho mát

₫234K (₫149K - ₫283K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.4K (₫25.7K - ₫46.3K)

Gạo

₫39.4K (₫25.7K - ₫46.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K (₫20.6K - ₫48.6K)

cà chua

₫34.1K (₫20.6K - ₫48.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.4K (₫28.3K - ₫46.3K)

Chuối

₫35.4K (₫28.3K - ₫46.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫77.2K - ₫244K)

Rượu

₫116K (₫77.2K - ₫244K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫206K (₫129K - ₫386K)

nhà hàng rẻ

₫206K (₫129K - ₫386K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.5K (₫38.6K - ₫90.1K)

bia địa phương

₫51.5K (₫38.6K - ₫90.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.7K (₫25.7K - ₫90.1K)

Cà phê

₫64.7K (₫25.7K - ₫90.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.4K (₫15.4K - ₫48.5K)

chai nước

₫21.4K (₫15.4K - ₫48.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫194K (₫174K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫194K (₫174K - ₫206K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.5K (₫24.4K - ₫48.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.5K (₫24.4K - ₫48.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Fernando

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.6K (CLP 1.03K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.9K (CLP 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.9K (CLP 2.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (CLP 9.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26K (CLP 1.01K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48K (CLP 1.87K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.8K (CLP 2.17K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (CLP 4.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (CLP 4.75K)
  11. Táo (1kg) ₫45.6K (CLP 1.77K)
  12. Cam (1kg) ₫33.4K (CLP 1.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.5K (CLP 1.23K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (CLP 950)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.4K (CLP 1.53K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.1K (CLP 1.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫35.4K (CLP 1.38K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫296K (CLP 11.5K)

Giá Trong Nhà Hàng San Fernando

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫206K (CLP 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.29M (CLP 50K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫194K (CLP 7.53K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.5K (CLP 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫83.6K (CLP 3.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.5K (CLP 1.07K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.4K (CLP 833)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.7K (CLP 2.51K)

Chi Phí Sinh Hoạt San Fernando

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.27M (CLP 49.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (CLP 74.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫448M (CLP 17.4M)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.9K (CLP 1.32K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫476M (CLP 18.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.53M (CLP 98.4K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.43M (CLP 250K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫391K (CLP 15.2K)
  9. numb_34 ₫369K (CLP 14.3K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫129M (CLP 5M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.3K (CLP 750)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.5K (CLP 2K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫309K (CLP 12K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫971K (CLP 37.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫772K (CLP 30K)

Chi Phí Giải Trí San Fernando

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫129K (CLP 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫206K (₫129K - ₫386K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫971K (₫386K - ₫1.54M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.9K (₫23.2K - ₫51.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.4K (₫28.3K - ₫46.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ