Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nova Friburgo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nova Friburgo.
Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0228 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,228 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 43,8 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Nova Friburgo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Khách sạn có đắt không tại Nova Friburgo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nova Friburgo?
Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫1.2M (R$275). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫799K (R$182). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫976K (R$223) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.14M (R$260) tại Brasil
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nova Friburgo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nova Friburgo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nova Friburgo?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 121 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 789 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nova Friburgo, bao gồm cả Táo, Rượu, Gạo, hành tây, or Sữa
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nova Friburgo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.
Phí
₫1.1M (₫1.1M - ₫4.38M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫394K (₫394K - ₫657K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.26M (₫438K - ₫2.19M)
Giá cả ở 5,2% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.51M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.26M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫37.2K (₫21.9K - ₫65.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫184K (₫110K - ₫307K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.2K (₫17.5K - ₫35.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.2K (₫26.3K - ₫61.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.3K (₫21.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫175K (₫110K - ₫285K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫121K (₫65.7K - ₫220K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫43.8K (₫26.3K - ₫70.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.8K (₫21.9K - ₫70.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫11K (₫11K - ₫26.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫110K (₫87.6K - ₫175K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17.5K (₫17.5K - ₫35.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Nova Friburgo
Giá Trong Nhà Hàng Nova Friburgo
Chi Phí Sinh Hoạt Nova Friburgo
Chi Phí Giải Trí Nova Friburgo
Giá: Belo Horizonte Campo Grande Curitiba Fortaleza Guarulhos Manaus Natal Porto Alegre Rio de Janeiro São Paulo
quần Jean
₫1.26M (₫438K - ₫2.19M)
Giá cả ở 5.2% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫43.8K (₫26.3K - ₫70.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.51M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.2K (₫17.5K - ₫35.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.1M (₫1.1M - ₫4.38M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.3K (₫21.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ