Giá cả tại Nakhchivan (Naxcivan)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nakhchivan (Naxcivan)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nakhchivan (Naxcivan).

Nakhchivan (Naxcivan) thay đổi giá cả hikersbay.com
Nakhchivan (Naxcivan) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nakhchivan (Naxcivan) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nakhchivan (Naxcivan) có cao hơn so với nước Mỹ không? Nakhchivan (Naxcivan) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nakhchivan (Naxcivan): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00691 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0691 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 145 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Nakhchivan (Naxcivan)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nakhchivan (Naxcivan)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Azerbaijan là ₫1.3M (AZN 90). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.2M (AZN 83) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.3M (AZN 90)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nakhchivan (Naxcivan)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nakhchivan (Naxcivan) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nakhchivan (Naxcivan), chẳng hạn như: Chuối, nước đóng chai, bánh mì, Khoai tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nakhchivan (Naxcivan) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nakhchivan (Naxcivan) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nakhchivan (Naxcivan)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 579 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nakhchivan (Naxcivan), bao gồm cả Chuối, nước đóng chai, bánh mì, Khoai tây, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nakhchivan (Naxcivan) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Nakhchivan (Naxcivan) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.01M

Phí

₫1.01M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫579K

Internet

₫579K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.79M

thu nhập trung bình

₫5.79M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.07M (₫3.62M - ₫6.51M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.07M (₫3.62M - ₫6.51M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.88M (₫6.51M - ₫7.24M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.88M (₫6.51M - ₫7.24M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.5K (₫4.34K - ₫7.18K)

bánh mì

₫6.5K (₫4.34K - ₫7.18K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫101K

Pho mát

₫101K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.7K

Gạo

₫50.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.7K (₫43.4K - ₫57.9K)

cà chua

₫50.7K (₫43.4K - ₫57.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.4K

Chuối

₫43.4K
5,1% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫145K

nhà hàng rẻ

₫145K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.2K

bia địa phương

₫36.2K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.34K

chai nước

₫4.34K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫217K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nakhchivan (Naxcivan)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.1K (AZN 2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.5K (AZN 0.45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.1K (AZN 2.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫101K (AZN 7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.69K (AZN 0.6)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.9K (AZN 6)
  7. Táo (1kg) ₫43.4K (AZN 3)
  8. Cam (1kg) ₫43.4K (AZN 3)
  9. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (AZN 1.8)
  10. Một kg gạo trắng ₫50.7K (AZN 3.5)
  11. Cà chua (1kg) ₫50.7K (AZN 3.5)
  12. Chuối (1kg) ₫43.4K (AZN 3)
  13. Hành tây (1kg) ₫20.3K (AZN 1.4)

Giá Trong Nhà Hàng Nakhchivan (Naxcivan)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫145K (AZN 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫579K (AZN 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫217K (AZN 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.2K (AZN 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫29K (AZN 2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13K (AZN 0.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.34K (AZN 0.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Nakhchivan (Naxcivan)

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫622M (AZN 43K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.79K (AZN 0.4)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫318K (AZN 22)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.5K (AZN 1)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.07M (AZN 350)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.62M (AZN 250)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.69M (AZN 600)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.88M (AZN 475)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (AZN 70)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫579K (AZN 40)
  11. numb_34 ₫362K (AZN 25)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫13M (AZN 900)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.69M (AZN 600)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.79M (AZN 400)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29K (AZN 2)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.5K (AZN 1)

Nakhchivan (Naxcivan) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nakhchivan (Naxcivan) Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Chi phí sống tại Azerbaijan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Azerbaijan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫145K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫50.7K (₫43.4K - ₫57.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫579K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫50.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ